1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
drop out
bỏ ngang (giữa chừng)
end up
có kết cục ở…
preset an opportunity
tạo cơ hội
intriguing
thú vị (=interesting)
rinse out
rửa (xối dưới nước chảy)
nurture
nuôi dưỡng
leftover
thức ăn thừa
fountain
suối nước, nguồn sông → nguồn
compost
phân trộn, phân xanh (→ … pile: đống ủ phân)
insult
(=offend) xúc phạm
environmentally concious
nhận thức về môi tường
neutral
trung lập
environmental degradation
sự giảm sút về môi trường
raise/increase awareness
tăng nhận thức
develop eco-friendly habits
phát triển/duy trì thói quen thân thiện với môi tường
single-use
(a) - sử dụng một lần
a … (bỏ dấu ngoặc ở giữa → danh từ)
decompose
phân hủy
a waste of st
sự lãng phí về cái gì
bury
chôn
packinging
sự đóng gói
release harmful gases
thải ra khí ga độc hại
get rid of
loại bỏ (=eliminate=eradicate=remove)
vending machine
máy bán hàng tự động
filling station
trạm xăng/trạm tiếp nhiên liệu
drinking fountain
vòi nước uống cộng đồng
make the mistake of doing st
mắc lỗi về điều gì
contaminate
làm cho nhiễm bẩn
recyclable
những thứ có thể tái chế được
fruit peel
vỏ hoa quả
put st into practice
đưa vào thực tiễn
in the long run
xét về lâu dài