1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adjoining immovable property
bất động sản liền kề
agreement
thỏa thuận
civil
(adj) dân sự
civil liability
trách nhiệm dân sự
compensation
bồi thường
________ (for something) something, especially money, that somebody gives you because they have hurt you, or damaged something that you own; the act of giving this to somebody
to claim/award/receive compensation
The employer has a duty to pay full compensation for injuries received at work.
- Phân biệt compensation, damages và remedy:
+ Compensation-> Tập trung vào khía cạnh công bằng (equitable redress), không nhất thiết do tòa án tuyên.
Có thể dựa trên luật định, hiệp định, chính sách nhà nước.
Ex: Citizens are entitled to fair compensation for expropriated property.→ Công dân được bồi thường thỏa đáng khi tài sản bị trưng dụng.
+ Damages: TIỀN BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI (TRONG DÂN SỰ)
Là một loại cụ thể của compensation, nhưng chỉ áp dụng trong tố tụng dân sự (civil liability).
Do tòa án quyết định, không phải do quy định hành chính hay chính sách.
Có nhiều loại:
. Compensatory damages: bồi thường đúng bằng thiệt hại thực tế.
. Punitive damages: bồi thường mang tính trừng phạt (chỉ trong hệ thống common law).
. Nominal damages: bồi thường tượng trưng.
Ex: The defendant was ordered to pay damages for breach of contract.→ Bị đơn bị buộc trả tiền bồi thường do vi phạm hợp đồng.
- Remedy: BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC: Mọi biện pháp pháp lý được sử dụng để thực thi quyền hoặc khắc phục vi phạm.
iều dạng, trong đó compensation và damages chỉ là hai loại remedy.
Có thể là:
. Monetary remedy → bồi thường bằng tiền (compensation/damages).
. Equitable remedy → lệnh tòa, hủy hợp đồng, khôi phục quyền (injunction, restitution, specific performance...).
🔹 Ví dụ:
The court granted the claimant an effective remedy under human rights law.→ Tòa đã trao cho người khởi kiện một biện pháp khắc phục hiệu quả theo luật nhân quyền.
Contract
hợp đồng
Divorce
(n/v) ly hôn
Guardian
người giám hộ
- Một số cụm thông dụng:
+ legal guardian: người giám hộ hợp pháp
+ guardian ad litem: người giám hộ được tòa chỉ định cho vụ kiện
+ appointed by the court: được TA chỉ định
+ the ward: người đc giám hộ
+ guardianship: quan hệ giám hộ
Ex:
- The court appointed her as the legal guardian of the child.→ Tòa chỉ định cô ấy làm người giám hộ hợp pháp của đứa trẻ.
- Parents are the natural guardians of their minor children.→ Cha mẹ là người giám hộ tự nhiên của con chưa thành niên.
Illegitimate child
con ngoài giá thú: đứa trẻ được sinh ra khi cha mẹ không có hôn nhân hợp pháp tại thời điểm sinh.
=> legitimate child: con hợp pháp
Từ thay thế:
- child born out of wedlock
- non-marital child
Inheritance rights
quyền thừa kế
acknowledge paternity
nhận con
The father acknowledged paternity of his illegitimate child.
inheritance
thừa kế
legal entity
- pháp nhân/chủ thể pháp lý/thực thể pháp lý
- So sánh:
+ legal entity: chủ thể có tư cách pháp lý độc lập (bao gồm cá nhân và tổ chức)
+ judicial person: tương đương "legal entity" nhưng thiên về tổ chức
+ corporate: entity: pháp nhân doanh nghiệp
+ natural person: thể nhân
legal personality
- tư cách pháp nhân
A company acquires legal personality upon registration.→ Công ty có tư cách pháp lý kể từ khi được đăng ký thành lập.
Statute of limitations
thời hiệu khởi kiện
= limitation period
married couple
cặp vợ chồng
minor
người chưa thành niên
- minor child: con chưa thành niên
- minor's consent
- juvenile: ng vị thành niên vi phạm pháp luật
A juvenile offender is still a minor under civil law, but may be tried under a juvenile justice system.→ Người phạm tội vị thành niên vẫn là người chưa thành niên về mặt dân sự, nhưng có thể bị xét xử theo hệ thống tư pháp trẻ vị thành niên.
natural person
- cá nhân
Both natural and legal persons can be parties to a contract.→ Cả thể nhân và pháp nhân đều có thể là chủ thể của hợp đồng.
next of kin
người thân thích gần nhất / thân nhân gần nhất
- heir/legal heir: người thừa kế (hợp pháp)
- beneficiary: ng thụ hưởng (trong di chúc)
If a person dies intestate (without a will), their next of kin will inherit the estate according to the law.→ Nếu một người chết không để lại di chúc, thân nhân gần nhất của họ sẽ được thừa kế tài sản theo quy định của pháp luật.
private law
- luật tư: luật điều chỉnh các quan hệ ngang hàng giữa các chủ thể tư. (civil law, commercial law, labour law,...)
- luật công: điều chỉnh mqh ko cân bàng giữa nhà nước và cá nhân, tổ chức (ví dụ: hình sự, hành chính)
right of ownership
quyền sở hữu
Quyền sở hữu là quyền hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức được chiếm hữu, sử dụng, hưởng lợi và định đoạt tài sản theo quy định của pháp luật.
- Quyền sở hữu gồm 3 quyền cơ bản:
+ quyền chiếm hữu: right to possess
+ quyền sử dụng: right to use
+ quyền định đoạt: right to dispose
Possession is not necessarily ownership.→ Chiếm hữu không nhất thiết là quyền sở hữu.
- Các loại quyền sở hữu:
+ Private ownership: quyền sở hữu tư nhân (cá nhân, DNTN)
+ Public ownership: quyền sở hữu nhà nước
+ Joint ownership/Co-ownership: đồng sở hữu
+ Collective ownership:sở hữu tập thể
settlement
- thỏa thuận dàn xếp - kết quả cuối cùng của việc giải quyết tranh chấp.Possession is not necessarily ownership.→ Chiếm hữu không nhất thiết là quyền sở hữu.
Mediation
hòa giải - quy trình trung lập, có bên thứ ba hỗ trợ các bên đạt được thỏa thuận.
Sham (marriage/divorce)
giả tạo, giả danh, mang tính hình thức để che đậy sự gian dối
A sham marriage is a marriage entered into for purposes other than a genuine marital relationship, typically to gain immigration, residency, or financial advantages.→ Hôn nhân giả là việc kết hôn không nhằm mục đích xây dựng đời sống vợ chồng thật sự, mà để đạt lợi ích như cư trú, nhập quốc tịch hoặc kinh tế.
- to enter into a sham marriage:
kết hôn giả
- marriage for immigration purposes
hôn nhân nhằm mục đích cư trú
- absence of genuine intent: Thiếu ý chí thật sự
spouse
vợ/chồng
Surface right
Quyền bề mặt
surface right là quyền đối với phần "mặt đất" (surface estate) - bao gồm quyền xây dựng, canh tác, hoặc sử dụng đất cho các mục đích sinh sống, sản xuất... nhưng không bao gồm quyền đối với khoáng sản, dầu khí hay nước ngầm bên dưới.
A landowner may sell the mineral rights to a company but retain the surface rights.→ Chủ đất có thể bán quyền khoáng sản cho công ty nhưng vẫn giữ quyền sử dụng mặt đất.
- air rights: quyền đối với không gian trên mặt đất
- water rights
Surrogacy
/ˈsʌrəɡəsi/
mang thai hộ
Surrogacy là sự thỏa thuận trong đó một phụ nữ (gọi là người mang thai hộ) đồng ý mang thai và sinh con cho người hoặc cặp vợ chồng khác.
- Altruistic: mang thai hộ nhân đạo
- Commercial surrogacy: mang thai hộ có trả thù lao
- Gestational surrogacy: mang thai hộ ko dùng trứng của ng mang
- Traditional surrogacy: mang thai hộ dùng trứng của người mang
Usufructuary Right
quyền hưởng dụng hoặc quyền sử dụng - hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản của người khác.
"usus" (sử dụng) + "fructus" (hoa lợi, lợi tức)→ "use and fruits" — quyền dùng và hưởng lợi.
A widow may have the usufructuary right to live in her late husband's house and receive rent from it.→ Người vợ góa có quyền hưởng dụng ngôi nhà của chồng quá cố và được nhận tiền thuê từ đó.
will
di chúc
A will is a legal document by which a person (called the testator) declares his or her wishes regarding the distribution of property after death.
- testator(nam)/testatrix(nữ): ng lập di chúc
- Beneficiary/legatee: ng thụ hưởng
- executor/executrix: ng thực hiện di chúc
- estate: di sản
Intestacy
thừa kế theo pháp luật
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!