Thẻ ghi nhớ: CIVIL LAW | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

adjoining immovable property

bất động sản liền kề

2
New cards

agreement

thỏa thuận

3
New cards

civil

(adj) dân sự

4
New cards

civil liability

trách nhiệm dân sự

5
New cards

compensation

bồi thường

________ (for something) something, especially money, that somebody gives you because they have hurt you, or damaged something that you own; the act of giving this to somebody

to claim/award/receive compensation

The employer has a duty to pay full compensation for injuries received at work.

- Phân biệt compensation, damages và remedy:

+ Compensation-> Tập trung vào khía cạnh công bằng (equitable redress), không nhất thiết do tòa án tuyên.

Có thể dựa trên luật định, hiệp định, chính sách nhà nước.

Ex: Citizens are entitled to fair compensation for expropriated property.→ Công dân được bồi thường thỏa đáng khi tài sản bị trưng dụng.

+ Damages: TIỀN BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI (TRONG DÂN SỰ)

Là một loại cụ thể của compensation, nhưng chỉ áp dụng trong tố tụng dân sự (civil liability).

Do tòa án quyết định, không phải do quy định hành chính hay chính sách.

Có nhiều loại:

. Compensatory damages: bồi thường đúng bằng thiệt hại thực tế.

. Punitive damages: bồi thường mang tính trừng phạt (chỉ trong hệ thống common law).

. Nominal damages: bồi thường tượng trưng.

Ex: The defendant was ordered to pay damages for breach of contract.→ Bị đơn bị buộc trả tiền bồi thường do vi phạm hợp đồng.

- Remedy: BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC: Mọi biện pháp pháp lý được sử dụng để thực thi quyền hoặc khắc phục vi phạm.

iều dạng, trong đó compensation và damages chỉ là hai loại remedy.

Có thể là:

. Monetary remedy → bồi thường bằng tiền (compensation/damages).

. Equitable remedy → lệnh tòa, hủy hợp đồng, khôi phục quyền (injunction, restitution, specific performance...).

🔹 Ví dụ:

The court granted the claimant an effective remedy under human rights law.→ Tòa đã trao cho người khởi kiện một biện pháp khắc phục hiệu quả theo luật nhân quyền.

6
New cards

Contract

hợp đồng

7
New cards

Divorce

(n/v) ly hôn

8
New cards

Guardian

người giám hộ

- Một số cụm thông dụng:

+ legal guardian: người giám hộ hợp pháp

+ guardian ad litem: người giám hộ được tòa chỉ định cho vụ kiện

+ appointed by the court: được TA chỉ định

+ the ward: người đc giám hộ

+ guardianship: quan hệ giám hộ

Ex:

- The court appointed her as the legal guardian of the child.→ Tòa chỉ định cô ấy làm người giám hộ hợp pháp của đứa trẻ.

- Parents are the natural guardians of their minor children.→ Cha mẹ là người giám hộ tự nhiên của con chưa thành niên.

9
New cards

Illegitimate child

con ngoài giá thú: đứa trẻ được sinh ra khi cha mẹ không có hôn nhân hợp pháp tại thời điểm sinh.

=> legitimate child: con hợp pháp

Từ thay thế:

- child born out of wedlock

- non-marital child

10
New cards

Inheritance rights

quyền thừa kế

11
New cards

acknowledge paternity

nhận con

The father acknowledged paternity of his illegitimate child.

12
New cards

inheritance

thừa kế

13
New cards

legal entity

- pháp nhân/chủ thể pháp lý/thực thể pháp lý

- So sánh:

+ legal entity: chủ thể có tư cách pháp lý độc lập (bao gồm cá nhân và tổ chức)

+ judicial person: tương đương "legal entity" nhưng thiên về tổ chức

+ corporate: entity: pháp nhân doanh nghiệp

+ natural person: thể nhân

14
New cards

legal personality

- tư cách pháp nhân

A company acquires legal personality upon registration.→ Công ty có tư cách pháp lý kể từ khi được đăng ký thành lập.

15
New cards

Statute of limitations

thời hiệu khởi kiện

= limitation period

16
New cards

married couple

cặp vợ chồng

17
New cards

minor

người chưa thành niên

- minor child: con chưa thành niên

- minor's consent

- juvenile: ng vị thành niên vi phạm pháp luật

A juvenile offender is still a minor under civil law, but may be tried under a juvenile justice system.→ Người phạm tội vị thành niên vẫn là người chưa thành niên về mặt dân sự, nhưng có thể bị xét xử theo hệ thống tư pháp trẻ vị thành niên.

18
New cards

natural person

- cá nhân

Both natural and legal persons can be parties to a contract.→ Cả thể nhân và pháp nhân đều có thể là chủ thể của hợp đồng.

19
New cards

next of kin

người thân thích gần nhất / thân nhân gần nhất

- heir/legal heir: người thừa kế (hợp pháp)

- beneficiary: ng thụ hưởng (trong di chúc)

If a person dies intestate (without a will), their next of kin will inherit the estate according to the law.→ Nếu một người chết không để lại di chúc, thân nhân gần nhất của họ sẽ được thừa kế tài sản theo quy định của pháp luật.

20
New cards

private law

- luật tư: luật điều chỉnh các quan hệ ngang hàng giữa các chủ thể tư. (civil law, commercial law, labour law,...)

- luật công: điều chỉnh mqh ko cân bàng giữa nhà nước và cá nhân, tổ chức (ví dụ: hình sự, hành chính)

21
New cards

right of ownership

quyền sở hữu

Quyền sở hữu là quyền hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức được chiếm hữu, sử dụng, hưởng lợi và định đoạt tài sản theo quy định của pháp luật.

- Quyền sở hữu gồm 3 quyền cơ bản:

+ quyền chiếm hữu: right to possess

+ quyền sử dụng: right to use

+ quyền định đoạt: right to dispose

Possession is not necessarily ownership.→ Chiếm hữu không nhất thiết là quyền sở hữu.

- Các loại quyền sở hữu:

+ Private ownership: quyền sở hữu tư nhân (cá nhân, DNTN)

+ Public ownership: quyền sở hữu nhà nước

+ Joint ownership/Co-ownership: đồng sở hữu

+ Collective ownership:sở hữu tập thể

22
New cards

settlement

- thỏa thuận dàn xếp - kết quả cuối cùng của việc giải quyết tranh chấp.Possession is not necessarily ownership.→ Chiếm hữu không nhất thiết là quyền sở hữu.

23
New cards

Mediation

hòa giải - quy trình trung lập, có bên thứ ba hỗ trợ các bên đạt được thỏa thuận.

24
New cards

Sham (marriage/divorce)

giả tạo, giả danh, mang tính hình thức để che đậy sự gian dối

A sham marriage is a marriage entered into for purposes other than a genuine marital relationship, typically to gain immigration, residency, or financial advantages.→ Hôn nhân giả là việc kết hôn không nhằm mục đích xây dựng đời sống vợ chồng thật sự, mà để đạt lợi ích như cư trú, nhập quốc tịch hoặc kinh tế.

- to enter into a sham marriage:

kết hôn giả

- marriage for immigration purposes

hôn nhân nhằm mục đích cư trú

- absence of genuine intent: Thiếu ý chí thật sự

25
New cards

spouse

vợ/chồng

26
New cards

Surface right

Quyền bề mặt

surface right là quyền đối với phần "mặt đất" (surface estate) - bao gồm quyền xây dựng, canh tác, hoặc sử dụng đất cho các mục đích sinh sống, sản xuất... nhưng không bao gồm quyền đối với khoáng sản, dầu khí hay nước ngầm bên dưới.

A landowner may sell the mineral rights to a company but retain the surface rights.→ Chủ đất có thể bán quyền khoáng sản cho công ty nhưng vẫn giữ quyền sử dụng mặt đất.

- air rights: quyền đối với không gian trên mặt đất

- water rights

27
New cards

Surrogacy

/ˈsʌrəɡəsi/

mang thai hộ

Surrogacy là sự thỏa thuận trong đó một phụ nữ (gọi là người mang thai hộ) đồng ý mang thai và sinh con cho người hoặc cặp vợ chồng khác.

- Altruistic: mang thai hộ nhân đạo

- Commercial surrogacy: mang thai hộ có trả thù lao

- Gestational surrogacy: mang thai hộ ko dùng trứng của ng mang

- Traditional surrogacy: mang thai hộ dùng trứng của người mang

28
New cards

Usufructuary Right

quyền hưởng dụng hoặc quyền sử dụng - hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản của người khác.

"usus" (sử dụng) + "fructus" (hoa lợi, lợi tức)→ "use and fruits" — quyền dùng và hưởng lợi.

A widow may have the usufructuary right to live in her late husband's house and receive rent from it.→ Người vợ góa có quyền hưởng dụng ngôi nhà của chồng quá cố và được nhận tiền thuê từ đó.

29
New cards

will

di chúc

A will is a legal document by which a person (called the testator) declares his or her wishes regarding the distribution of property after death.

- testator(nam)/testatrix(nữ): ng lập di chúc

- Beneficiary/legatee: ng thụ hưởng

- executor/executrix: ng thực hiện di chúc

- estate: di sản

30
New cards

Intestacy

thừa kế theo pháp luật

31
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!