1/163
Toàn bộ động từ N3 Dũng mori
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ngoại tình
うわきする
vờ như không thấy gì
見て見ぬふりをする
trải qua (kì nghỉ)
過ごす
tỏ tình
告白する
lập trường, cương vị
立場
đoàn kết
団結する
kinh doanh
営む
bình tĩnh, ổn định
落ち着く
tắm
浴びる
nhặt, kiếm (tiền)
拾う
vứt
捨てる
xây dựng
建てる
đặt trước, hẹn trước
予約する
bực mình, bực tức
腹をたつ
mở lòng (thẳng thắn)
腹をわる
sốt ruột, bực mình
イライラする
xảy ra (vụ án…)
起きる
cho phép, tha thứ
許す
ưu tiên
優先する
chiến thắng (chung cuộc, vô địch)
優勝する
xuất sắc, giỏi, vượt trội về …
優れる
truyền đạt (tấm lòng, tình cảm, cảm xúc)
伝わる
truyền đạt (lời nói)
伝える
ngã
転ぶ (ころぶ)
lăn lông lốc
転がる (ころがる)
đánh nhau, chiến đấu
戦う
thành công
完成する (かんせいする)
tuân thủ
厳守する (げんしゅする)
bảo vệ
守る
dính vào
付く
bổ sung
chấm (xì dầu …)
付ける
sắp xếp
片付ける (かたずける)
thành thạo, nắng vững
身に付ける
thảo phạt, trinh phạt (chiến tranh, trả thù)
討つ
cân nhắc
検討する (けんとうする)
tranh giành
争う
làm sạch, sửa sạch (từ chuyên ngành hơn 洗います)
洗浄する
đón
迎える
chống đối lại (ai đó)
逆らう
lựa chọn
選ぶ
đánh mất
失う
giải thích
説明する
giảng giải
説く
cởi (đồ)
脱ぐ
rời khỏi, thoát khỏi (tổ chức)
脱退する
cụm ly
乾杯する (かんぱいする)
nâng ly
杯を交わす
bảo vệ (trẻ em)
保護する (ほごする)
làm tổn thương ai đó
損なう (そこなう)
làm … không vui, buồn
損ねる
cõng, đeo (cặp)
背負う
bị đánh bại
敗れる
thua
負ける
tán thành
賛成する
cho mượn
貸す
phung phí (cho gì đó)
費やす
Kí (hợp đồng)
Buộc (dây giày)
結ぶ
buộc (tóc)
結う
điều tra
調査する
mắc vào…
絡む(からむ)
khoác (vai)
絡める
đỗ
合格する
liên lạc
連絡する
rơi
trượt (kì thi)
落ちる
đánh rơi
giảm (tốc độ)
落とす
tăng lên (chiều cao)
phát triển, dài ra (tự nhiên)
伸びる
với (tay)
làm cho … dài ra, kéo ra
伸ばす
khoanh (tay)
lên (lịch trình)
組む
lắp ghép
組み立てる
giới thiệu
紹介する
ấn (nút,…)
押す
che (miệng)
ôm (bụng)
giữ (cửa)
お押さえる
viết, ký
記す
điền vào
記入する
tạo ra, thiết lập ra
設ける
thiết kế
設計する
tin tưởng
信じる
đặt (chuông báo thức)
設定する
công nhận, thừa nhận
認める
tìm hiểu, tìm hiểu, nghiên cứu
調べる
nêm nếm, điều chỉnh (gia vị)
căn chỉnh, tinh chỉnh (đề hoàn hảo)
調える
bị cảm cúm
風ぜを引く
ăn cắp vặt
万引きする
kéo
trừ (tính toán)
tra (từ điển)
rút (thăm)
引く
co rúm (người vì sợ)
tan (tầm, học)
引ける
bùng cháy
炎上する
tư vấn
相談する
nướng
焼く
bị cháy (nhà)
đã nướng
焼ける
tìm kiếm
探す
phủ định
否定する
bị cong, bị vênh
反る (そる)
làm cong, làm vênh
反らす
kiểm điểm (bản thân)
反省する (はんせいする)
nhìn lại (bản thân)
ngoảnh lại, ngoái lại
振り返る(ふりかえる)
giương (ô)
差す
có sự khác biệt (giàu nghèo, chất lượng
差がある
sửa
直す
được sửa, được chữa
直る
được trồng
植わる