Từ vựng N3 (động từ)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/163

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Toàn bộ động từ N3 Dũng mori

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

164 Terms

1
New cards

ngoại tình

うわきする

2
New cards

vờ như không thấy gì

見て見ぬふりをする

3
New cards

trải qua (kì nghỉ)

過ごす

4
New cards

tỏ tình

告白する

5
New cards

lập trường, cương vị

立場

6
New cards

đoàn kết

団結する

7
New cards

kinh doanh

営む

8
New cards

bình tĩnh, ổn định

落ち着く

9
New cards

tắm

浴びる

10
New cards

nhặt, kiếm (tiền)

拾う

11
New cards

vứt

捨てる

12
New cards

xây dựng

建てる

13
New cards

đặt trước, hẹn trước

予約する

14
New cards

bực mình, bực tức

腹をたつ

15
New cards

mở lòng (thẳng thắn)

腹をわる

16
New cards

sốt ruột, bực mình

イライラする

17
New cards

xảy ra (vụ án…)

起きる

18
New cards

cho phép, tha thứ

許す

19
New cards

ưu tiên

優先する

20
New cards

chiến thắng (chung cuộc, vô địch)

優勝する

21
New cards

xuất sắc, giỏi, vượt trội về …

優れる

22
New cards

truyền đạt (tấm lòng, tình cảm, cảm xúc)

伝わる

23
New cards

truyền đạt (lời nói)

伝える

24
New cards

ngã

転ぶ (ころぶ)

25
New cards

lăn lông lốc

転がる (ころがる)

26
New cards

đánh nhau, chiến đấu

戦う

27
New cards

thành công

完成する (かんせいする)

28
New cards

tuân thủ

厳守する (げんしゅする)

29
New cards

bảo vệ

守る

30
New cards

dính vào

付く

31
New cards
  • bổ sung

  • chấm (xì dầu …)

付ける

32
New cards

sắp xếp

片付ける (かたずける)

33
New cards

thành thạo, nắng vững

身に付ける

34
New cards

thảo phạt, trinh phạt (chiến tranh, trả thù)

討つ

35
New cards

cân nhắc

検討する (けんとうする)

36
New cards

tranh giành

争う

37
New cards

làm sạch, sửa sạch (từ chuyên ngành hơn 洗います)

洗浄する

38
New cards

đón

迎える

39
New cards

chống đối lại (ai đó)

逆らう

40
New cards

lựa chọn

選ぶ

41
New cards

đánh mất

失う

42
New cards

giải thích

説明する

43
New cards

giảng giải

説く

44
New cards

cởi (đồ)

脱ぐ

45
New cards

rời khỏi, thoát khỏi (tổ chức)

脱退する

46
New cards

cụm ly

乾杯する (かんぱいする)

47
New cards

nâng ly

杯を交わす

48
New cards

bảo vệ (trẻ em)

保護する (ほごする)

49
New cards

làm tổn thương ai đó

損なう (そこなう)

50
New cards

làm … không vui, buồn

損ねる

51
New cards

cõng, đeo (cặp)

背負う

52
New cards

bị đánh bại

敗れる

53
New cards

thua

負ける

54
New cards

tán thành

賛成する

55
New cards

cho mượn

貸す

56
New cards

phung phí (cho gì đó)

費やす

57
New cards
  • Kí (hợp đồng)

  • Buộc (dây giày)

結ぶ

58
New cards

buộc (tóc)

結う

59
New cards

điều tra

調査する

60
New cards

mắc vào…

絡む(からむ)

61
New cards

khoác (vai)

絡める

62
New cards

đỗ

合格する

63
New cards

liên lạc

連絡する

64
New cards
  • rơi

  • trượt (kì thi)

落ちる

65
New cards
  • đánh rơi

  • giảm (tốc độ)

落とす

66
New cards
  • tăng lên (chiều cao)

  • phát triển, dài ra (tự nhiên)

伸びる

67
New cards
  • với (tay)

  • làm cho … dài ra, kéo ra

伸ばす

68
New cards
  • khoanh (tay)

  • lên (lịch trình)

組む

69
New cards

lắp ghép

組み立てる

70
New cards

giới thiệu

紹介する

71
New cards

ấn (nút,…)

押す

72
New cards
  • che (miệng)

  • ôm (bụng)

  • giữ (cửa)

お押さえる

73
New cards

viết, ký

記す

74
New cards

điền vào

記入する

75
New cards

tạo ra, thiết lập ra

設ける

76
New cards

thiết kế

設計する

77
New cards

tin tưởng

信じる

78
New cards

đặt (chuông báo thức)

設定する

79
New cards

công nhận, thừa nhận

認める

80
New cards

tìm hiểu, tìm hiểu, nghiên cứu

調べる

81
New cards
  • nêm nếm, điều chỉnh (gia vị)

  • căn chỉnh, tinh chỉnh (đề hoàn hảo)

調える

82
New cards

bị cảm cúm

風ぜを引く

83
New cards

ăn cắp vặt

万引きする

84
New cards
  • kéo

  • trừ (tính toán)

  • tra (từ điển)

  • rút (thăm)

引く

85
New cards
  • co rúm (người vì sợ)

  • tan (tầm, học)

引ける

86
New cards

bùng cháy

炎上する

87
New cards

tư vấn

相談する

88
New cards

nướng

焼く

89
New cards
  • bị cháy (nhà)

  • đã nướng

焼ける

90
New cards

tìm kiếm

探す

91
New cards

phủ định

否定する

92
New cards

bị cong, bị vênh

反る (そる)

93
New cards

làm cong, làm vênh

反らす

94
New cards

kiểm điểm (bản thân)

反省する (はんせいする)

95
New cards
  • nhìn lại (bản thân)

  • ngoảnh lại, ngoái lại

振り返る(ふりかえる)

96
New cards

giương (ô)

差す

97
New cards

có sự khác biệt (giàu nghèo, chất lượng

差がある

98
New cards

sửa

直す

99
New cards

được sửa, được chữa

直る

100
New cards

được trồng

植わる