1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
peatland
(n)
= bop,
vùng đất than bùn
Ex:
Burning peatland releases a lot of carbon.
Đốt đất than bùn thải ra nhiều khí carbon.
wildfire
(n)
cháy rừng
Ex:
Many animals died in the wildfire.
Nhiều động vật đã chết trong vụ cháy rừng.
conceptual
(adj)
thuộc khái niệm
Ex:
This is a conceptual framework for the project.
Đây là khung khái niệm cho dự án.
axis
(n)
=centerline
trục
Ex:
The Earth rotates on its axis.
Trái Đất quay quanh trục của nó.
haze
(n)
=fog, mist
sương mù, khói mù
Ex:
The city was covered in a thick haze.
Thành phố bị bao phủ bởi lớp khói mù dày.
tilt
(n/v)
độ nghiêng / nghiêng
Ex:
The Earth’s axis has a tilt of 23.5 degrees.
Trục Trái Đất có độ nghiêng 23,5 độ.
unpredictable
(adj)
khó đoán
Ex:
The weather here is highly unpredictable.
Thời tiết ở đây rất khó đoán.
normally
(adv)
thông thường
Ex:
I normally wake up at 6 a.m.
Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.
equator
(n)
xích đạo
Ex:
The climate near the equator is usually hot.
Khí hậu gần xích đạo thường nóng.
daylight
(n)
ánh sáng ban ngày
Ex:
We need more daylight to take good photos.
Chúng ta cần nhiều ánh sáng ban ngày hơn để chụp ảnh đẹp.
polar
(adj)
thuộc vùng cực
Ex:
Polar bears live in Arctic regions.
Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực.
temperate
(adj)
ôn đới
Ex:
Temperate regions have mild weather.
Các vùng ôn đới có khí hậu ôn hòa.