Reading Vocabulary - Unit 1 (Vietnamese Version)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

achievement (n.)

Thành tựu, sự đạt được (điều gì đó thành công)

2
New cards

acknowledged for (adj. phr.)

Được công nhận (là đúng/có giá trị)

3
New cards

adversity (n.)

Nghịch cảnh, khó khăn

4
New cards

advocate (n.)

Người ủng hộ, người bênh vực

5
New cards

aspire to (v. phr.)

Khao khát, mong muốn (đạt được)

6
New cards

authenticity (n.)

Tính xác thực, tính chính hãng

7
New cards

cause (n.)

Mục đích, sự nghiệp (mà một người ủng hộ)

8
New cards

confront (v.)

Đối đầu, đương đầu (với một vấn đề)

9
New cards

constrained (adj.)

Bị giới hạn, bị kiềm chế (về phạm vi, hoạt động)

10
New cards

diverse (adj.)

Đa dạng, khác biệt

11
New cards

embody (v.)

Hiện thân, thể hiện (một ý tưởng, phẩm chất)

12
New cards

empower (v.)

Trao quyền

13
New cards

exponential (adj.)

Theo cấp số nhân (tăng nhanh chóng)

14
New cards

funding (n.)

Nguồn vốn, quỹ

15
New cards

humanitarian (adj.)

Nhân đạo (liên quan đến phúc lợi con người)

16
New cards

humility (n.)

Tính khiêm tốn

17
New cards

inclined (adj.)

Có khuynh hướng, thiên về

18
New cards

inherently (adv.)

Vốn dĩ, một cách cố hữu

19
New cards

perceive (v.)

Nhận thức, cảm nhận, hiểu rõ

20
New cards

personify (v.)

Nhân cách hóa, là hiện thân

21
New cards

phenomenon (n.)

Hiện tượng (sự kiện được quan sát)

22
New cards

pursue (v.)

Theo đuổi (một mục tiêu, sự nghiệp)

23
New cards

resolve (n.)

Sự quyết tâm

24
New cards

version (n.)

Phiên bản