1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
기차를 놓치다
nhỡ tàu
이기고 지는 것
việc thắng thua
무료 시식
ăn thử miễn phí
체험을 원하다
muốn trải nghiệm
볼거리, 먹을거리
cái xem, cái ăn
다시 태어나다
sinh ra lại
세련된 분위기
bầu không khí sang trọng
사실은 새롭게/처음으로 알리다
sự thật mới/lần đầu được biết
영양 성분
thành phần dinh dưỡng
집중력 향상/높이다
nâng cao/tăng sự tập trung
건강을 해치다
gây hại cho sức khỏe
즐겨 마시다/먹다
thích uống/ăn
마음을 안정시키다
làm ổn định tinh thần
장을 보다
đi chợ
쓰레기를 줄이는 방안
phương án giảm rác
개인 정보 유출
lộ thông tin cá nhân
책임 의식
ý thức trách nhiệm
표현력이 풍성해지다
năng lực biểu hiện trở nên dồi dào
장단점을 설명하다
giải thích điểm mạnh yếu
봉사단체에 기증하다
hiến tặng cho đoàn tình nguyện
인력과 비용이 소모되다
tiêu tốn nhân lực và chi phí
재사용하다
tái sử dụng
용도가 다양하다
mục đích sử dụng đa dạng
작동 원리
nguyên lí tác động
별것 아니다
không phải là cái đặc biệt
반응은 뜨겁다
phản ứng hot
가격을 저렴하다
giá rẻ
수준으로 낮추다
hạ tiêu chuẩn
부모와 자식
bố mẹ và con cái
신뢰가 깊어지다
rất tín nhiệm ( trở nên sâu nặng)
판단 기준
tiêu chuẩn phán đoán
바른 길로 가다
đi đúng đường
인성을 완성하다
hoàn thiện nhân phẩm
많은 시간과 비용을 들다
tốn nhiều thời gian và chi phí
외로움을 달래 주다
xoa dịu nỗi cô đơn
삶의 동반자/반려자
người đồng hành trong cuộc sống
"발려식물"
thực vật đồng hành (ví như kiểu thú cưng, vật cưng)
눈앞이 캄캄하다
trước mắt tối sầm
손님들이 밀려들다
khách hàng tràn vào
땀이 흐르다
mồ hôi chảy ròng ròng
총동원하다
tổng động viên
말을 건네다
mở lời
웃음이 나다
cười
인기 폭발
bùng nổ sự nổi tiếng
활기를 찾다
tìm thấy sức sống
성향에 맞다
phù hợp với khuynh hướng ( tính cách)
방을 꾸미다
trang trí phòng
경쾌한 느낌
cảm thấy nhẹ nhàng, thoải mái
성격이 공격적이다
tính cách có phần công kích
분위기를 연출하다
tạo ra bầu không khí
마음을 차분하게 가라앉히다
làm cho tính cách điềm tĩnh lại
방의 구조
cấu tạo của phòng
지식과 경험을 가진 사람
người có tri thức và kinh nghiệm
인원 이상이 모이다
tập trung nhiều nhân lực hơn
전문가를 활용하다
sử dụng các nhà chuyên gia
기술자를 파견하다
phái cử kĩ thuật viên
생각을 변화시키다
thay đổi suy nghĩ
행동에 신중하다
thận trọng trong hành động
신경을 쓰다
quan tâm
기간이 지나다
kì hạn trôi qua
정보를 교환하다
trao đổi thông tin
상품을 구매/판매
mua/bán hàng hoá
서식 환경 개선
cải tiến môi trường chỗ ở
멀리 여행을 떠나다
đi du lịch xa
편의를 추구하다
mưu cầu sự thoải mái
문화와 역사적 가치
giá trị văn hóa và lịch sử
자발적으로 모금에 나다
quyên góp tiền tự phát
가시적인 성과
thành quả thấy được
적극적인 동참
đồng tham gia tích cực
자산을 보존하다
bảo tồn tài sản
통신 수단
phương tiện thông tin
위급한/긴급 상황
tình huống nguy/khẩn cấp
정보를 주고받다
cho và nhận thông tin
기상 상태
trạng thái khí tượng
상황에 대처하다
ứng phó với tình hướng
역할을 담당하다
đảm đương vai trò
매출 실적.
doanh số bán ra
재고 사항
hạng mục tồn kho
유리한 위치를 차지하다
chiếm vị trí có lợi
주목을 끌다
thu hút sự quan tâm theo dõi
홀로 있는 시간
thời gian ở một mình
외로움을 이겨내다
chiến thắng sự cô đơn
능력을 기르다
nuôi dưỡng năng lực
남의 시선
ánh nhìn của người khác
본노와 적개심
phẫn nộ và lòng thù địch
우울증에 걸리다
mắc chứng trầm cảm u uất
공짜로 주다
cho miễn phí
역효과를 내다
có hiệu quả ngược
별 가치가 없다
không có giá trị gì đặc biệt
부정적인 영향을 미치다
gây ảnh hưởng tiêu cực
비합리적으로 책정하다
đánh giá phù hợp lí
현대 정보화 사회
xã hội hiện đại thông tin hóa
확기적으로 변하다
biến đổi bước ngoặt/đột phá
다양한 연결망
mạng lưới liên kết đa dạng
처음부터 끝까지
từ đầu đến cuối
끊임없이
không ngừng nghỉ
변화하고 성장하다
thay đổi và thành trưởng
포기하고 좌절하다
từ bỏ và nản lòng
주저 없이
không chần chừ
용기를 받다
nhận dũng khí