Thẻ ghi nhớ: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TOPIK II kì 47 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

기차를 놓치다

nhỡ tàu

2
New cards

이기고 지는 것

việc thắng thua

3
New cards

무료 시식

ăn thử miễn phí

4
New cards

체험을 원하다

muốn trải nghiệm

5
New cards

볼거리, 먹을거리

cái xem, cái ăn

6
New cards

다시 태어나다

sinh ra lại

7
New cards

세련된 분위기

bầu không khí sang trọng

8
New cards

사실은 새롭게/처음으로 알리다

sự thật mới/lần đầu được biết

9
New cards

영양 성분

thành phần dinh dưỡng

10
New cards

집중력 향상/높이다

nâng cao/tăng sự tập trung

11
New cards

건강을 해치다

gây hại cho sức khỏe

12
New cards

즐겨 마시다/먹다

thích uống/ăn

13
New cards

마음을 안정시키다

làm ổn định tinh thần

14
New cards

장을 보다

đi chợ

15
New cards

쓰레기를 줄이는 방안

phương án giảm rác

16
New cards

개인 정보 유출

lộ thông tin cá nhân

17
New cards

책임 의식

ý thức trách nhiệm

18
New cards

표현력이 풍성해지다

năng lực biểu hiện trở nên dồi dào

19
New cards

장단점을 설명하다

giải thích điểm mạnh yếu

20
New cards

봉사단체에 기증하다

hiến tặng cho đoàn tình nguyện

21
New cards

인력과 비용이 소모되다

tiêu tốn nhân lực và chi phí

22
New cards

재사용하다

tái sử dụng

23
New cards

용도가 다양하다

mục đích sử dụng đa dạng

24
New cards

작동 원리

nguyên lí tác động

25
New cards

별것 아니다

không phải là cái đặc biệt

26
New cards

반응은 뜨겁다

phản ứng hot

27
New cards

가격을 저렴하다

giá rẻ

28
New cards

수준으로 낮추다

hạ tiêu chuẩn

29
New cards

부모와 자식

bố mẹ và con cái

30
New cards

신뢰가 깊어지다

rất tín nhiệm ( trở nên sâu nặng)

31
New cards

판단 기준

tiêu chuẩn phán đoán

32
New cards

바른 길로 가다

đi đúng đường

33
New cards

인성을 완성하다

hoàn thiện nhân phẩm

34
New cards

많은 시간과 비용을 들다

tốn nhiều thời gian và chi phí

35
New cards

외로움을 달래 주다

xoa dịu nỗi cô đơn

36
New cards

삶의 동반자/반려자

người đồng hành trong cuộc sống

37
New cards

"발려식물"

thực vật đồng hành (ví như kiểu thú cưng, vật cưng)

38
New cards

눈앞이 캄캄하다

trước mắt tối sầm

39
New cards

손님들이 밀려들다

khách hàng tràn vào

40
New cards

땀이 흐르다

mồ hôi chảy ròng ròng

41
New cards

총동원하다

tổng động viên

42
New cards

말을 건네다

mở lời

43
New cards

웃음이 나다

cười

44
New cards

인기 폭발

bùng nổ sự nổi tiếng

45
New cards

활기를 찾다

tìm thấy sức sống

46
New cards

성향에 맞다

phù hợp với khuynh hướng ( tính cách)

47
New cards

방을 꾸미다

trang trí phòng

48
New cards

경쾌한 느낌

cảm thấy nhẹ nhàng, thoải mái

49
New cards

성격이 공격적이다

tính cách có phần công kích

50
New cards

분위기를 연출하다

tạo ra bầu không khí

51
New cards

마음을 차분하게 가라앉히다

làm cho tính cách điềm tĩnh lại

52
New cards

방의 구조

cấu tạo của phòng

53
New cards

지식과 경험을 가진 사람

người có tri thức và kinh nghiệm

54
New cards

인원 이상이 모이다

tập trung nhiều nhân lực hơn

55
New cards

전문가를 활용하다

sử dụng các nhà chuyên gia

56
New cards

기술자를 파견하다

phái cử kĩ thuật viên

57
New cards

생각을 변화시키다

thay đổi suy nghĩ

58
New cards

행동에 신중하다

thận trọng trong hành động

59
New cards

신경을 쓰다

quan tâm

60
New cards

기간이 지나다

kì hạn trôi qua

61
New cards

정보를 교환하다

trao đổi thông tin

62
New cards

상품을 구매/판매

mua/bán hàng hoá

63
New cards

서식 환경 개선

cải tiến môi trường chỗ ở

64
New cards

멀리 여행을 떠나다

đi du lịch xa

65
New cards

편의를 추구하다

mưu cầu sự thoải mái

66
New cards

문화와 역사적 가치

giá trị văn hóa và lịch sử

67
New cards

자발적으로 모금에 나다

quyên góp tiền tự phát

68
New cards

가시적인 성과

thành quả thấy được

69
New cards

적극적인 동참

đồng tham gia tích cực

70
New cards

자산을 보존하다

bảo tồn tài sản

71
New cards

통신 수단

phương tiện thông tin

72
New cards

위급한/긴급 상황

tình huống nguy/khẩn cấp

73
New cards

정보를 주고받다

cho và nhận thông tin

74
New cards

기상 상태

trạng thái khí tượng

75
New cards

상황에 대처하다

ứng phó với tình hướng

76
New cards

역할을 담당하다

đảm đương vai trò

77
New cards

매출 실적.

doanh số bán ra

78
New cards

재고 사항

hạng mục tồn kho

79
New cards

유리한 위치를 차지하다

chiếm vị trí có lợi

80
New cards

주목을 끌다

thu hút sự quan tâm theo dõi

81
New cards

홀로 있는 시간

thời gian ở một mình

82
New cards

외로움을 이겨내다

chiến thắng sự cô đơn

83
New cards

능력을 기르다

nuôi dưỡng năng lực

84
New cards

남의 시선

ánh nhìn của người khác

85
New cards

본노와 적개심

phẫn nộ và lòng thù địch

86
New cards

우울증에 걸리다

mắc chứng trầm cảm u uất

87
New cards

공짜로 주다

cho miễn phí

88
New cards

역효과를 내다

có hiệu quả ngược

89
New cards

별 가치가 없다

không có giá trị gì đặc biệt

90
New cards

부정적인 영향을 미치다

gây ảnh hưởng tiêu cực

91
New cards

비합리적으로 책정하다

đánh giá phù hợp lí

92
New cards

현대 정보화 사회

xã hội hiện đại thông tin hóa

93
New cards

확기적으로 변하다

biến đổi bước ngoặt/đột phá

94
New cards

다양한 연결망

mạng lưới liên kết đa dạng

95
New cards

처음부터 끝까지

từ đầu đến cuối

96
New cards

끊임없이

không ngừng nghỉ

97
New cards

변화하고 성장하다

thay đổi và thành trưởng

98
New cards

포기하고 좌절하다

từ bỏ và nản lòng

99
New cards

주저 없이

không chần chừ

100
New cards

용기를 받다

nhận dũng khí