1/99
A1- Day 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anymore (adv)
nữa
asleep (Adj)
đang ngủ
berry (n)
quả mọng
collect (v)
thu thập
compete (v)
thi đấu
conservation (N)
cuộc trò chuyện
creature (N)
sinh vật
decision (n)
quyết định
either (adv)
cũng không
forest (N)
khu rừng
ground (n)
mặt đất
introduce (V)
giới thiệu
marry (v)
kết hôn
prepare (v)
chuẩn bị
sail (V)
chèo thuyền
serious (adj )
nghiêm trọng
spend (v)
tiêu, dành
strange (Adj )
lạ lùng
truth (n)
sự thật
wake (v)
thức dậy
alone (adj )
một mình
apartment (n)
căn hộ
article (N)
bài báo
artist (N)
nghệ sĩ
attitude (N)
thái độ
compare (v)
so sánh
judge (v)
đánh giá
magazine (N)
tạp chí
material (N)
chất liệu
meal (n)
phương pháp
method (n)
phương pháp
neighbor (N)
hàng xóm
professional (adj )
chuyên nghiệp
profit (n)
lợi nhuận
quality (n)
chất lượng
shape (N)
hình dạng
space (n)
không gian
stair (N)
cầu thang
symbol (N)
biểu tượng
thin (adj )
gầy mỏng
blood (N)
máu
burn (v)
đốt cháy
cell (n)
tế bào
contain (V)
chứa đựng
correct (adj )
đúng
crop (N)
mùa vụ
demand (V)
yêu cầu
equal (adj )
bằng nhau
feed (v)
cho ăn
hole (N)
lỗ
increase(v)
tăng
lord (N)
lãnh chúa
owe (v)
nợ
position (N)
vị trí
raise (v)
nâng lên
responsible (Adj )
chịu trách nhiệm
sight (N)
tầm nhìn
spot (n)
đốm, chỗ
structure (N)
cấu trúc
whole (adj )
toàn bộ
coach (n)
huấn luyện viên
control (V)
kiểm soát
description (N)
mô tả
direct (adj/v)
trực tiếp, hướng dẫn
exam (N)
kỳ thi
example (n)
ví dụ
limit (N)
giới hạn
local (adj )
địa phương
magical (adj )
kỳ diệu
mail(n)
thư từ
novel (n)
tiểu thuyết
outline (n)
dàn ý
poet (N)
nhà thơ
print (V)
in ấn
scene (n)
cảnh
sheet (n)
tấm, ga
silly (adj )
ngớ ngẩn
store (n)
cửa hàng
suffer (v)
chịu đựng
technology (n)
công nghệ
across (prep)
băng qua
breathe (v)
thở
characteristic(n)
đặc điểm
consume (V)
tiêu thụ
excite (V)
làm phấn khích
extreme (adj )
cực kỳ
fear (N)
nỗi sợ
fortunate (Adj )
may mắn
happen (v)
xảy ra
length (n)
chiều dài
mistake (n)
lỗi
observe (v)
quan sát
opportunity (n)
cơ hội
prize (N)
giải thưởng
race (n)
cuộc đua
realize (v)
nhận ra
respond (v)
phản hồi
risk (n)
rủi ro
wonder (v)
tự hỏi
yet (adv)
chưa