1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cybernetic
n điều khiển học
mimic
v bắt chước ( hoàn toàn hoặc châm biếm)
repertoire
n tập hợp ( cá thể, skill, behave)
sequence
n chuỗi ( chuỗi sự kiện, trình tự)
renaissance
n sự phục hưng
sow
v gieo mầm ( cánh đồng, máy tính,…)
(non)trivial
adj (không)tầm thường
dynamic
adj cân bằng : dynamic balance
locomotion
n khả năng di chuyển ( ability of movement)
serpentine
adj uốn lượn
orientation
n định hướng, định vị
grip
v bám vào
vertical
adj vuông góc
sprawl
adj dang rộng
gait
n dáng đi
traction
n lực bám
paw
v bào cào
traverse
v di chuyển qua