ĐỘNG TỪ TOPIK I - ㄱㄲ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

가다

Đi

2
New cards

가져가다

Mang đi

3
New cards

가지고 가다

Mang đi

4
New cards

갈아타다

Chuyển xe (đổi phương tiện)

5
New cards

감기에 걸리다

Bị cảm

6
New cards

갔다오다

Đã đi về

7
New cards

갖다

Mang, giữ

8
New cards

걱정하다

Lo lắng

9
New cards

건너가다

Băng qua, vượt qua

10
New cards

걸리다

Mắc (bệnh), mất (thời gian)

11
New cards

경험하다

Trải nghiệm, kinh nghiệm

12
New cards

계획을 세우다

Lập kế hoạch

13
New cards

계획하다

Lên kế hoạch

14
New cards

고르다

Chọn lựa

15
New cards

고장이 나다

Bị hỏng

16
New cards

구경하다

Ngắm, tham quan

17
New cards

구하다

Tìm kiếm, xin (nhận)

18
New cards

그리다

Vẽ

19
New cards

기다리다

Chờ đợi

20
New cards

기억을 하다

Ghi nhớ

21
New cards

기억이 나다

Nhớ ra

22
New cards

길이 막히다

Tắc đường

23
New cards

깎다

Cắt, gọt, tỉa

24
New cards

꺼내다

Lấy ra, rút ra

25
New cards

끄다

Tắt (đèn, điện thoại…)

26
New cards

끊다

Ngắt, dừng, bỏ

27
New cards

끝나다

Kết thúc (tự động – 이/가)

28
New cards

끝내다

Kết thúc (chủ động – 을/를)

29
New cards

끼다 (반지/장갑)

Đeo (nhẫn, găng tay)