1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
가다
Đi
가져가다
Mang đi
가지고 가다
Mang đi
갈아타다
Chuyển xe (đổi phương tiện)
감기에 걸리다
Bị cảm
갔다오다
Đã đi về
갖다
Mang, giữ
걱정하다
Lo lắng
건너가다
Băng qua, vượt qua
걸리다
Mắc (bệnh), mất (thời gian)
경험하다
Trải nghiệm, kinh nghiệm
계획을 세우다
Lập kế hoạch
계획하다
Lên kế hoạch
고르다
Chọn lựa
고장이 나다
Bị hỏng
구경하다
Ngắm, tham quan
구하다
Tìm kiếm, xin (nhận)
그리다
Vẽ
기다리다
Chờ đợi
기억을 하다
Ghi nhớ
기억이 나다
Nhớ ra
길이 막히다
Tắc đường
깎다
Cắt, gọt, tỉa
꺼내다
Lấy ra, rút ra
끄다
Tắt (đèn, điện thoại…)
끊다
Ngắt, dừng, bỏ
끝나다
Kết thúc (tự động – 이/가)
끝내다
Kết thúc (chủ động – 을/를)
끼다 (반지/장갑)
Đeo (nhẫn, găng tay)