1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
đánh bại
boardgame (n phr)
trò chơi cờ bàn
captain (n)
thuyền trưởng, thủ lĩnh
challenge (v)
thách thức
challenge (n)
sự thách thức
champion (n)
nhà vô địch
cheat (v)
gian lận
classical music (n phr)
nhạc cổ điển
club (n)
câu lạc bộ
coach (n)
huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi đấu
concert (n)
buổi hoà nhạc
defeat (v)
đánh bại
defeat (n)
sự thất bại
entertaining (adj)
có tính giải trí
folk music (n phr)
nhạc dân gian
group (n)
nhóm
gym (n)
phòng/câu lạc bộ tập thể hình
have fun (v phr)
vui chơi
interest (n)
hoạt động ưa thích
interest (v)
khiến ai thích thú
member (n)
thành viên
opponent (n)
đối thủ
organise (v)
tổ chức
pleasure (n)
sự thư thái
referee (n)
trọng tài
rhythm (n)
nhịp điệu
risk (n)
sự rủi ro
risk (v)
mạo hiểm
score (v)
ghi bàn
score (n)
điểm số
support (v)
hỗ trợ
support (n)
sự hỗ trợ
team (n)
đội, nhóm
train (v)
luyện tập
video game (n phr)
trò chơi điện tử
carry on
tiếp tục
eat out
ăn ở ngoài
give up
từ bỏ
join in
tham gia
send off
đưa ai đó rời khỏi
take up
bắt đầu
turn down
biến mất/vặn nhỏ âm thanh
turn up
xuất hiện/vặn lớn âm thanh
act (v)
diễn
action (n)
hành động
(in)active (adj)
tích cực (ko hoạt động)
actor (n)
diễn viên
athlete (n)
vận động viên điền kinh
athletic (adj)
khoẻ mạnh
athletics (n)
môn điền kinh
child (n)
đứa trẻ
children (n)
những đứa trẻ
childhood (n)
tuổi thơ
collect (v)
sưu tầm
collection (n)
bộ sưu tập
collector (n)
người sưu tầm
entertain (adj)
có tính giải trí
entertainment (n)
sự giải trí
hero (n)
anh hùng
heroic (n)
anh hùng (nam)
heroine (n)
anh hùnh (nữ)
music (n)
nhạc
musical (adj)
thuộc âm nhạc
musician (n)
nghệ sĩ
play (v)
chơi
player (n)
người chơi
playful (adj)
tinh nghịch
sail (v)
thuyền buồm
sailing (v)
đi thuyền
sailor (n)
thuỷ thủ
sing (v)
hát
singer (n)
ca sĩ
singing (n)
tiếng hát
for a long time
thời gain dài
for fun
cho vui
in a middle (of)
ở giữa
in time (for)
kịp giờ
on CD/DVD/video
trong CD/DVD/video
on stage
trên sân khấu
bored with
chán với
crazy about
phát cuồng vìgio3i
good at
giỏi về
interested in
thích thú thi
keen on
thích
popular with
phổ biến với
feel like
cảm thấy thích
listen to
nghe
take part in
tham gia
a book (by sb) about
cuốn sách (của ai) nói về
a fan of
ngưỡng mộ
a game against
trận đấu với