antibiotic
thuốc kháng sinh
bacteria
vi khuẩn
balanced adj
cân đối , cân bằng
cut down on
cắt giảm
kindergarten
trường mẫu giáo
diameter
đường kính
disease
bệnh
examine
ktra ,khám
fitness
sự khỏe khoắn
food poisoning
ngộ độc thức ăn
germ
vi trùng
give up
từ bỏ
illness
đau ốm
infection
sự lây nhiễm
ingredient
thành phần, nguyên liệu
life expectancy
tuổi thọ
muscle
cơ bắp
nutrient
chất dinh dưỡng
organism
sinh vật , thực thể sống
press-up n
động tác chống đẩy
properly adv
1 cách diều độ , hợp lý
recipe
công thức nấn ăn
regular adj
đều đặn ,thường xuyên
spread
sự lây lan
star jump (np)
động tắc nhảy dang tay chân
strength
sức mạnh
suffer (v)
chịu đựng
treatment
cách điều trị
tuberculosis
bệnh lao phổi
virus
vi rút
work out
tập thể dục
1 đến 32 : a long and healthy life : 1 cuộc sống lâu dài và khỏe mạng ( note : các từ phía sau ko ghi gì nghĩa là danh từ )
unit 2 the generation gap (khoảng cách thế hệ )
adapt v
thích nghi , thay đổi cho phù hợp
argument
tranh cãi , tranh luận
characteristic
đặc tính , đặc điểm
conflict
sự xung đột, va chạm
curious ( adj)
tò mò , muốn tiềm hiểu
digital native
ng được sinh ra ở thời đại công nghe và internet
experience (n,v)
trải nghiệm
extended
gia đình đa thế hệ, đại gia đình
freedom
sự tư do
generation gap
khoảng cách giữa các thế hệ
hire v
thuê nhân công , thuê ng làm
honesty
tính trung thực , tính thật thà
individualism
chủ nghĩa cá nhân
influence v
gây ảnh hưởng
limit v
giới hận , hạn chế
nuclear family
gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ
screen time
tg sử dụng thiết bị điện tử
social media
phương tiện truyền thông xã hội
value n,v
giá trị, coi trọng
view n
quan điểm
unit 3 cities of the future : thành phố của tương lai
article
bài báo
card reader
thiết bị đọc thẻ
city dweller np
ng dân thành phố
cycle path
làn đường dành cho xe đạp
effciently
có hiệu quả
high - rise adj
cao tầng
infrastructure
cơ sở hạ tầng
interact
tương tác
liveable adj
đáng sống
neighbourhood
khu dân cư
operate v
vận hành
pedestrian adj
dành cho ng đi bộ
privacy
sự riêng tư
roof garden
vườn trên sân thượng
sense of community np
ý thức cộng đồng
sensor
cảm biến
skyscraper
tòa nhà chọc trời
smart city np
tp thông minh
sustainable adj
bền vững
traffic jam
giao thông tắc nghẽn , ùn tắc giao thông
urban centre np
trung tâm đô thị