1/137
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
compiling
biên soạn
the provenance of
nguồn gốc của
studious professorial types
các loại giáo sư ham học
love to pore over
thích nghiền ngẫm
weighty tomes
những cuốn sách dày cộm
pronouncement
tuyên bố
finer
tốt hơn, tinh tế hơn
nuances of
sắc thái của
probably
có lẽ
crosswords
ô chữ
rather dry and dusty
khá khô khan và bụi bặm
lexicographer
nhà từ điển học
vibrant
sôi động
vernacular
bản địa, tiếng địa phương (adj)
discreetly tie
bọc một cách kín đáo
waist
thắt lưng, eo
intervene
can thiệp (v)
to become a global citizen
trở thành công dân toàn cầu
to sharpen my memory
rèn luyện trí nhớ
to have great exposure to a different culture
tiếp xúc với một nền văn hóa khác
to advance my career
thăng tiến sự nghiệp
at an early age
khi còn nhỏ
to find the answer to complex problems
tìm ra câu trả lời cho các vấn đề phức tạp
to bring the ease of communication
đem lại sự dễ dàng trong giao tiếp
to do away with language barrier
loại bỏ rào cản ngôn ngữ
a social butterfly
một người năng động, có sức lôi cuốn và thích giao tiếp
public speaking skills
kỹ năng nói trước đám đông
to speak your mind
bày tỏ suy nghĩ, ý kiến
the use of body language
việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể
to maintain a conversation
duy trì một cuộc trò chuyện
to make small talk
nói chuyện xã giao
to maintain eye-contact
duy trì giao tiếp bằng mắt
to engage the audience
kết nối với khán giả
to foster the expansion
thúc đẩy sự mở rộng
international merchandise trade
giao thương hàng hóa quốc tế
era of prosperity
kỷ nguyên thịnh vượng
cutting-edge technology
công nghệ tiên tiến
multilateral trade agreements
hiệp định thương mại đa phương
to become closely integrated
hội nhập chặt chẽ
the loss of national identity
đánh mất bản sắc dân tộc
cultural convergence
sự hội tụ văn hóa
anti-globalization advocates
những người phản đối toàn cầu hóa
a cut-throat world
một thế giới thiếu công bằng và cạnh tranh không lành mạnh
a booming population
sự bùng nổ dân số
a staggering rate
tốc độ đáng kinh ngạc
an insatiable desire
mong muốn tột cùng
to put an enormous strain
gây ra áp lực rất lớn
to provide basic necessities
cung cấp các nhu cầu thiết yếu
to find adequate work
tìm được việc làm thích hợp
lack of affordable housing
sự thiếu nhà ở giá rẻ
to fall into a dilemma
rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan
to do wonders for human life
cải thiện và hỗ trợ cuộc sống con người
to get instant access to relevant information
truy cập ngay lập tức vào các thông tin cần thiết
to be seen as an indispensable part
được xem như một phần không thể thiếu
to come in useful
trở nên hữu ích
thanks to web search engines
nhờ vào các công cụ tìm kiếm
to be reluctant to communicate
ngại giao tiếp
an internet addict
một người nghiện internet
to be overly dependent on
bị phụ thuộc quá mức vào
can’t live without
không thể sống thiếu
the advent of technological devices
sự ra đời của các thiết bị công nghệ
in the foreseeable future
trong tương lai gần
to do away with
loại bỏ
a substitution for humans
sự thay thế con người
to take away jobs
tước mất việc làm
to have no choice
không có lựa chọn nào khác
to be left out
bị bỏ lại phía sau
a defining moment
một thời khắc quan trọng
a crucial milestone
một dấu mốc quan trọng
to manifest patriotism
thể hiện lòng yêu nước
a vivid confirmation
sự khẳng định một cách sinh động
to defend national sovereignty
bảo vệ chủ quyền dân tộc
a well-armed army force
một lực lượng quân đội hùng mạnh
the victorious past
quá khứ chiến thắng hào hùng
to take pride in one’s origin
tự hào về nguồn gốc
the ups and downs
những thăng trầm
the poverty and destitution
sự nghèo đói và cơ cực
to preserve traditional values and identity
lưu giữ những giá trị và bản sắc truyền thống
to enhance one’s understanding
nâng cao hiểu biết
a well-rounded perspective of life
góc nhìn toàn diện về cuộc sống
to depict heroic historical feats
khắc họa những chiến công lịch sử hào hùng
to pay tribute to
tri ân
sacred
thiêng liêng, quan trọng (adj)
to bring history alive
mang lịch sử sống lại
to have a better grasp
hiểu rõ hơn
to have a whale of a time
tận hưởng
a history buff
người có niềm yêu thích đặc biệt với lịch sử
a going concern
một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận
to take off
trở nên thành công hoặc phổ biến
gain popularity
trở nên phổ biến, nổi tiếng
to sprout across the country
mọc lên như nấm trên khắp đất nước
to foster the growth of
thúc đẩy sự phát triển
to facilitate people’s life
tạo thuận lợi cho cuộc sống con người
to create values for the community
tạo giá trị cho cộng đồng
to struggle to compete
chật vật cạnh tranh
to go out of business
phá sản
swift
nhanh (adj)
in the midst of
đang trong một sự kiện, tình huống
to go out of business
phá sản
to simplify the regulatory process
đơn giản hóa quy trình quản lý