Từ vựng kanji N4 - Unit 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

かぜ

PHONG

Gió

2
New cards

お風呂

おふろ

PHONG LỮ

Bồn tắm

3
New cards

台風

たいふう

ĐÀI PHONG

Bão

4
New cards

風呂敷

ふろしき

PHONG LỮ PHU

Tấm vải để gói đồ

5
New cards

走る

はしる

TẨU

Chạy

6
New cards

ご馳走

ごちそう

TRÌ TẨU

Chiêu đãi

7
New cards

正月

[お]しょうがつ

CHÍNH NGUYỆT

Tết

8
New cards

正しい

ただしい

CHÍNH

Đúng, chính xác

9
New cards

正直

しょうじき[な]

CHÍNH TRỰC

Trung thực

10
New cards

正確

せいかく[な]

CHÍNH XÁC

Chính xác

11
New cards

政治

せいじ

CHÍNH TRỊ

Chính trị

12
New cards

英語

えいご

ANH NGỮ

Tiếng anh

13
New cards

日本語

にほんご

NHẬT BẢN NGỮ

Tiếng nhật

14
New cards

~語

~ご

NGỮ

Tiếng ~

15
New cards

何語

なにご

HÀ NGỮ

Tiếng gì

16
New cards

部屋

へや

BỘ ỐC

Phòng

17
New cards

全部で

ぜんぶで

TOÀN BỘ

Tổng cộng

18
New cards

部長

ぶちょう

BỘ TRƯỜNG

Trưởng phòng

19
New cards

全部

ぜんぶ

TOÀN BỘ

Toàn bộ, tất cả

20
New cards

医学部

いがくぶ

Y HỌC BỘ

Khoa y

21
New cards

むら

THÔN

Làng

22
New cards

府庫

ふこ

PHỦ KHỐ

Kho bạc

23
New cards

石油

せきゆ

THẠCH DU

Dầu mỏ

24
New cards

映画

えいが

ÁNH HỌA

Phim, điện ảnh

25
New cards

漫画

まんが

MẠN HỌA

Truyện tranh

26
New cards

映画館

えいがかん

ÁNH HỌA QUÁN

Rạp chiếu phim

27
New cards

計画

けいかく

KẾ HỌA

Kế hoạch

28
New cards

画面

がめん

HỌA DIỆN

Màn hình

29
New cards

録画

ろくが

LỤC HỌA

Ghi lại

30
New cards

黄色

きいろ

HOÀNG SẮC

Màu vàng

31
New cards

教師

きょうし

GIÁO SƯ

Giáo viên (nói đến nghề nghiệp)

32
New cards

教室

きょうしつ

GIÁO THẤT

Phòng học

33
New cards

教える

おしえる

GIÁO

Nói, cho biết [địa chỉ]

34
New cards

教会

きょうかい

GIÁO HỘI

Nhà thờ

35
New cards

教育

きょういく

GIÁO DỤC

Giáo dục, việc học hành

36
New cards

教わる

おそわる

GIÁO

Được dạy

37
New cards

教え

おしえ

GIÁO

Dạy

38
New cards

宗教

しゅうきょう

TÔNG GIÁO

Tôn giáo

39
New cards

考える

かんがえる

KHẢO

Nghĩ, suy nghĩ

40
New cards

考え

かんがえ

KHẢO

Nghĩ, ý tưởng

41
New cards

時計

とけい

THỜI KẾ

Đồng hồ

42
New cards

計算する

けいさんする

KẾ TOÁN

Tính toán, làm tính

43
New cards

体温計

たいおんけい

THỂ ÔN KẾ

Máy đo nhiệt độ cơ thể

44
New cards

計算

けいさん

KẾ TOÁN

Tính toán

45
New cards

計画

けいかく

KẾ HỌA

Kế hoạch

46
New cards

公園

こうえん

CÔNG VIÊN

Công viên

47
New cards

祗園祭

ぎおんまつり

VIÊN TẾ

Lễ hội gi

48
New cards

動物園

どうぶつえん

ĐỘNG VẬT VIÊN

Vườn thú, vườn bách thú

49
New cards

幼稚園

ようちえん

ẤU TRĨ VIÊN

Trường mầm non

50
New cards

遠い

とおい

VIỄN

Xa

51
New cards

遠く

とおく

VIỄN

Xa, ở xa

52
New cards

遠慮

えんりょ

VIỄN LỰ

Ngại ngần

53
New cards

ĐỒ

Sơ đồ, hình vẽ

54
New cards

図書館

としょかん

ĐỒ THƯ QUÁN

Thư viện

55
New cards

地図

ちず

ĐỊA ĐỒ

Bản đồ

56
New cards

合図

あいず

HỢP ĐỒ

Ám hiệu

57
New cards

まえ

TIỀN

Trước

58
New cards

お名前は?

おなまえは?

DANH TIỀN

Bạn tên gì?

59
New cards

午前

ごぜん

NGỌ TIỀN

Sáng (trước 12 giờ)

60
New cards

名前

なまえ

DANH TIỀN

Tên

61
New cards

駅前

えきまえ

DỊCH TIỀN

Khu vực trước nhà ga

62
New cards

前半

ぜんはん

TIỀN BÁN

Phần đầu

63
New cards

当たり前

あたりまえ

ĐƯƠNG TIỀN

Đương nhiên

64
New cards

前もって

まえもって

TIỀN

Trước

65
New cards

経済

けいざい

KINH TẾ

Kinh tế

66
New cards

経験

けいけん

KINH NGHIỆM

Kinh nghiệm

67
New cards

経つ

たつ

KINH

Trôi qua (thời gian)

68
New cards

時間が経つ

じかんがたつ

THỜI GIAN KINH

Thời gian trôi đi

69
New cards

軽い

かるい

KHINH

Nhẹ

70
New cards

経歴

けいれき

KINH LỊCH

Lí lịch

71
New cards

経営

けいえい

KINH DOANH

Quản lý