Thẻ ghi nhớ: TOPIK Tests Vocab | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

엄격하다

1 / 78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

79 Terms

1

엄격하다

(adj) nghiêm khắc

New cards
2

얼리다

(v) làm đông

New cards
3

건조시키다

(v) sấy khô, phơi khô

New cards
4

후각

khứu giác

New cards
5

둔하다

(adj) 감각이나 느낌이 날카롭지 못하다
ex: 눈치가 둔하다

New cards
6

면밀하다

(adj) 자세하고 빈틈이 없다
kỹ lưỡng, tỉ mỉ

New cards
7

하자

(n) 물건 등의 깨지거나 잘못된 부분
vết, lỗi

New cards
8

무상

(n) 어떤 일이나 물건에 대한 값을 치르거나 받지 않음
miễn phí

New cards
9

사죄

(n) 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함

New cards
10

단단하다

(adj) chắc chắn, vững chãi

New cards
11

유연하다

(a) mềm dẻo, linh hoạt

New cards
12

지불하다

(v) 돈을 내거나 값을 치르다
trả tiền, thanh toán

New cards
13

짐작하다

(v) 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다
suy đoán, phỏng đoán

New cards
14

암컷

(n) con cái, giống cái

New cards
15

수컷

(n) giống đực, con đực

New cards
16

불순물

tạp chất

New cards
17

보석

đá quý

New cards
18

호박

hổ phách

New cards
19

개최되다

(v) 모임, 행사, 경기 등이 조직적으로 계획되어 열리다
được tổ chức

New cards
20

외부인

người ngoài, người không liên quan

New cards
21

개방하다

(v) 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓다
mở cửa

New cards
22

사정

(v) 일의 형편이나 이유
lý do, hoàn cảnh, sự tình

New cards
23

유도하다

(v) 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끌다
dẫn dắt, điều khiển

New cards
24

진열하다

(v) 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓다
trưng bày

New cards
25

사냥하다

(v) 힘이 센 짐승이 약한 짐승을 먹잇감으로 잡다
săn bắt, săn mồi

New cards
26

경계선

(n) 경계를 구분하는 선
đường biên giới, ranh giới, đường phân cách

New cards
27

과열되다

(v) 지나치게 심해지거나 활발해지다
thái quá, quá mức

New cards
28

불상사

나쁜 일
chuyện chẳng lành, điều rủi

New cards
29

원활하다

(a) trôi chảy, suôn sẻ, thuận lợi

New cards
30

바깥

(n) 밖이 되는 곳
bên ngoài

New cards
31

해석하다

(v) phân tích, lý giải

New cards
32

이름을 짓다

đặt tên

New cards
33

수정하다

1. 글이나 글자의 잘못된 부분을 고치다
2. 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고치다
sửa đổi, chỉnh sửa

New cards
34

앞장서다

(v) đứng đầu, đi đầu

New cards
35

비유하다

(v) ví dụ như, so sánh, minh họa

New cards
36

분산하다

(v) phân tán, phân chia

New cards
37

목돈

액수가 큰 돈

New cards
38

푼돈

많지 않은 돈

New cards
39

은퇴

(n) 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄

New cards
40

요건

어떤 일을 하는데 필요한 조건

New cards
41

충족하다

(a) 넉넉하여 모자람이 없다
đầy đủ, thỏa mãn, toại nguyện

New cards
42

수월하다

(a) 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다
dễ dàng, suôn sẻ, thuận lợi

New cards
43

첨단

(n) 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리
hiện đại, mới

New cards
44

원본

nguyên bản, bản gốc

New cards
45

촉각

xúc giác

New cards
46

주요하다

(a) 중심이 되고 중요하다
chủ yếu, chính

New cards
47

촉진하다

(v) 다그쳐서 빨리 진행하게 하다
xúc tiến, thúc đẩy

New cards
48

상관관계

한쪽이 변하면 다른 한쪽도 따라서 변하는 관계

New cards
49

반쪽짜리

nửa vời

New cards
50

가해자

다른 사람에게 해를 준 사람

New cards
51

본래

(n) nguyên thủy, vốn có

New cards
52

미흡하다

(a) 만족스럽지 못하다

New cards
53

경각심

tinh thần cảnh giác

New cards
54

장신구

đồ trang sức

New cards
55

돋보이다

(v) 훌륭하거나 뛰어나 여럿 중에서 도드라져 보이다
nổi bật, nổi trội

New cards
56

멸종

생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어짐

New cards
57

모금

(n) quyên góp

New cards
58

편중되다

(v) 한쪽으로 치우치게 되다
tập trung về, thiên về

New cards
59

낌새

=눈치
sự linh cảm, sự cảm nhận

New cards
60

흡족하다

(a) 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하다
sung túc, dư dả

New cards
61

감격스럽다

(a) 마음에 느끼는 감동이 크다
cảm kích, cảm động

New cards
62

성대하다

(a) 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다
hoành tráng, tưng bừng

New cards
63

까다롭다

(a) khó tính, cầu kì, phức tạp

New cards
64

유교

Nho giáo

New cards
65

예법

nghi lễ

New cards
66

자손

con cháu

New cards
67

화목

(n) 서로 뜻이 맞고 정다움
sự hòa thuận, sự hòa hợp

New cards
68

공경하다

(v) 윗사람을 공손히 받들어 모시다
cung kính, kính trọng

New cards
69

선조

ông bà, tổ tiên

New cards
70

본질

(n) 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성
bản chất

New cards
71

본뜻

처음부터 변함없이 가지고 있는 마음

New cards
72

미미하다

(a) 아주 작아서 보잘것없다
nhỏ

New cards
73

취약점

điểm yếu kém

New cards
74

영역

lãnh thổ, lĩnh vực

New cards
75

떠넘기다

(v) 자기가 할 일이나 책임을 다른 사람에게 억지로 미루다
đùn đẩy

New cards
76

신속하다

(a) 일처리나 행동 등이 매우 빠르다
nhanh chóng, thần tốc

New cards
77

치안

(n) 사회의 안전과 질서를 유지함
trị an, an ninh

New cards
78

퇴색되다

(v) (비유적으로) 어떤 것의 가치가 떨어져 그 의미나 중요성이 희미해지고 볼품없어지다
mất giá trị, phai nhạt

New cards
79

충돌

(n) 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬
sự xung đột, sự bất đồng

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 23 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 41 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 46 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 91 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 30060 people
Updated ... ago
4.4 Stars(24)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard36 terms
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard117 terms
studied byStudied by 66 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard27 terms
studied byStudied by 16 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard103 terms
studied byStudied by 16 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard47 terms
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 15 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard46 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard40 terms
studied byStudied by 65 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)