1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
‘asa
buổi sáng
i’e
nhà
i’ke
hồ
‘ki
cây
ku’sa
cỏ
‘eki
ga tàu
‘kasa
dù
‘koe
giọng nói
ka’o
mặt
i’su
ghế
su’ika
dưa hấu
shi’ko
muối
u’shi
bò
‘sekai
thế giới
o’kashi
bánh kẹo
ku’chi
miệng
‘ha
răng
‘te
tay
ta’iko
trống
tsu’ki
trăng
ho’shi
sao
‘soto
ở ngoài
‘taka
ở trong
ni’ku
thịt
i’nu
chó
‘neko
mèo
hi’to
người
nu’no
vải
ha’na
hoa
tsu’kue
bàn
‘hune
thuyền
mi’mi
tai
me
mắt
mu’shi
sâu
mo’mo
đào
‘ran
hoa lan
ma’chi
phố
yaoya
cửa hàng rau
sa(kanaya)
cửa hàng cá
ku(suriya)
hiệu thuốc
hi’ru
buổi trưa
‘yoru
buổi tối
ha’re
trời nắng đẹp
‘ame
mưa
yu’ki
tuyết
wa’tashi
tôi
ni’hon
Nhật Bản
ya’ma
núi
ka’wa
dòng sông
i(riguchi)
cửa vào
‘deguchi
cửa ra
‘mado
cửa sổ
ka’be
tường
ka’gi
chìa khóa
mi’zu
nước
‘gohan
cơm
o(miyage)
đồ lưu niệm
(buta)
heo
ba’ra
hoa hồng
yu’bi
ngón tay
(karada)
cơ thể
‘kazoku
gia đình
‘boku
tôi (nam)
ga’ka
họa sĩ
e’npitsu
bút chì
ka’nji
chữ Hán
pe(rapera)
nói nhiều vãi:)
ka’ze
wind
ta(nbo)
đồng lúa
se(ntaku)
giặt đồ
‘hondana
kệ sách
‘denki
bóng điện
ni(hongo)
tiếng Nhật
‘hon
sách
ka’ban
cặp
shi(nbun)
báo
i’chinen
một năm
sa’kka
nhà văn
ga’kki
nhạc cụ
ni’kki
nhật kí
ke’kkon
kết hôn
za’sshi
tạp chí
‘issai
một tuổi
ki’tte
tem
ki’ppu
vé
ha’ppa
lá
shi’ppo
đuôi