1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amusing (adj)
vui vẻ, giải trí
attitude (n)
thái độ
bad-tempered (adj)
nóng tính
bully (v, n)
ngược đãi, kẻ bắt nạt
character (n)
tính cách
depressed (adj)
buồn rầu
embarrassing (adj)
xấu hổ
emotion (n)
cảm xúc
enthusiastic (adj)
nhiệt tình
miserable (adj)
khổ sở
regret (n)
sự hối tiếc
ridiculous (adj)
nực cười, lố bịch
tell a joke (v phr)
kể chuyện hài
upset (v,adj)
làm khó chịu, buồn
cheer up
vui lên
come on
mau lên
go on
tiếp tục
hang on
đợi
run away (from)
trốn thoát
shut up
im miệng
speak up
nói to lên
at first
ban đầu
at least
ít nhất
at times
thi thoảng
in secret
giữ bí mật
in spite of
mặc dù
in tears
đẫm lệ
bore (v,n)
(làm) buồn chán
bored (adj)
chán
emotional (adj)
xúc động
energetic (adj)
giàu năng lượng
excite (v)
kích thích
excitement (n)
sự phấn khích
feeling(s)
cảm giác / cảm xúc
(un)happiness
niềm vui / nỗi bất hạnh
hatred (n)
sự thù ghét
sympathy (n)
sự đồng cảm
sympathise (v)
thông cảm
sympathetic (adj)
đầy cảm thông
ashamed of
hổ thẹn
embarrassed about
xấu hổ
frightened of
sợ
happy about/with
vui vẻ
nervous about
lo lắng
scared of
sợ
sorry about/for
xin lỗi, tiếc
surprised at/by
ngạc nhiên với
tired of
chán với
congratulate sb on
chúc mừng
laugh at
cười
a joke about
chuyện đùa