1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spout off
nói nhiều và không suy nghĩ
water down
làm dịu, giảm nhẹ
hold water
đáng tin
pour with rain
mưa như trút nước
soaking wet
ướt mem
spill the beans
tiết lộ bí mật
a security leak
rò rỉ thông tin
in deep/ hot water
trong tình huống khó khăn
a splash of colour
dãy màu
a gushing speech
bài phát biểu nồng hậu
pour cold water on
chỉ trích ai làm họ nhụt chí
water under the bridge
chuyện đã qua
meander
quanh co
sprinkle
tia nước (tưới rau)
gush
phun ra
squirt/ spurt
bắn ra (mạnh)
trickle
chảy thành dòng
gurgle
tiếng róc rách
spill
tràn ra
spray
tia nước nhỏ (từ bình xịt)
splash/ plop
làm bắn nước
rinse
rửa sạch
spout
nước từ đài phun
drip
nhỏ giọt