1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Confident
Tự tin
Easy-going
thoải mái, dễ gần
Intelligent
thông minh
Charming
Có sức hút, hấp dẫn
Positive
tích cực, lạc quan
Creative
sáng tạo, giàu ý tưởng
Talented
Tài năng
Laid-back
Thư thái, thoải mái
Operation
Phẫu thuật
Mole
Chuột chũi
Tunnel
Đường hầm
Bury
Chôn
Earthquake
Động đất
Dig
Đào
Rubble
Mảnh vụn
Specialist
Chuyên gia
Psychologist
Nhà tâm lý học
Make a mistake
Sai lầm
Make an appearance
xuất hiện
Do your best
Cố gắng hết sức
Do work
Làm việc
Get a job
Có công việc
Get a reputation
Nhận được danh tiếng hoặc uy tín.
Lose a race
Không thắng trong một cuộc đua.
Lose your life
Chết hoặc mất mạng.
Take a risk
Rủi ro
Take a photograph
Chụp ảnh hoặc ghi lại hình ảnh bằng máy ảnh.
Form a group
Hình thành nhóm
Form a opinion
Hình thành quan điểm
I don't think so
Tôi không nghĩ vậy
Are you sure?
Bạn chắc chứ?
That sort of things.
Những thứ kiểu như vậy
- Let's face it.
Hãy chấp nhận sự thật đi
- You know what.
Bạn biết gì không?
- And that’s that.
Vậy là xong
- That’s a great idea.
Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
- You have to make it happen.
Bạn phải biến nó thành hiện thực.
- You should definitely do it.
- Bạn chắc chắn nên làm điều đó.
- I’ll help you if you want.
Mình sẽ giúp bạn nếu bạn muốn.