TD's words for SAT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/922

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

923 Terms

1
New cards

abate

làm dịu đi, giảm bớt

2
New cards

aberration

sự lệch lạc hành vi, sự khác thường

3
New cards

abhor

ghê tởm, ghét cay ghét đắng

4
New cards

abhorrent

ghê tởm, đáng ghét

5
New cards

abrasive

có tính mài mòn, làm trầy xước/ thô tục, không thân thiện

6
New cards

abridge

rút ngắn, giảm bớt, hạn chế những chi tiết, ttin không quan trọng(sách, kịch, bài viết)

7
New cards

abrogate

hủy bỏ, bãi bỏ

8
New cards

abscond

lẫn trốn, bỏ trốn

9
New cards

absentmindedness

thiếu tập trung ( do nghĩ về cái khác )

10
New cards

abstemious

tiết chế, có điều độ (không làm những điều khiến mình thỏa mãn, ví dụ ăn đồ ăn tốt và uống cồn); sơ sài, đạm bạc

11
New cards

abstruse

khó hiểu, thâm thúy, sâu sắc/ không được biết, hoặc không được hiểu bởi nhiều người

12
New cards

abysmally

thậm tệ, một cách thảm hại

13
New cards

accentuate

nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

14
New cards

accolade

(n) giải thưởng (danh dự), sự khen thưởng, lễ phong tước

15
New cards

accost

bắt chuyện, tấn công, tiếp cận

16
New cards

acerbic

chua chát, gay gắt

17
New cards

acolyte

Người theo hầu, phụ tá,đồ đệ

18
New cards

acquiesce

bằng lòng, ưng thuận, đồng ý ( không sẵn sàng )

19
New cards

acquisition

sự giành được, sự thu được, sự đạt được

20
New cards

acrid

hăng, đắng, không hài lòng, cay nghiệt

21
New cards

acrimonious

full of anger, arguments, and bad feeling ( hoàn toàn là cảm xúc tồi tệ, đầy tranh cãi và tức giận/ đắng cay)

22
New cards

acumen

sự nhạy bén (skill in making correct decisions and judgements in a particular subject, such as business and politics)

23
New cards

adamant

cứng rắn, kiên quyết

24
New cards

address

to speak or to write to some one to give attention to or deal with a matter or problem

25
New cards

adjacent

(adj) gần kề, sát ngay, liền kề

26
New cards

admonish

cảnh báo, khiển trách

27
New cards

adroit

khéo léo (skillful and quick in the way you think or move)

28
New cards

adulation

very great admiration or praise for someone/ sự nịnh hót

29
New cards

affable

lịch sự, nhã nhặn, thân thiện

30
New cards

affair

  • A situation or subject that is being dealt with or considered

  • A matter or situation that causes strong public feeling, usually of moral disapproval

31
New cards

affinity

(n) mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự đồng cảm, hấp dẫn thích thú

32
New cards

afflict

làm đau đớn, làm khổ sở (vật lý, tâm lý)

33
New cards

aggregate

(adj, n, v) tổng hợp, kết hợp, gộp chung, toàn thể, khối tập hợp

34
New cards

agnostic

một người không biết hoặc tin rằng không thể có sự tồn tại của Chúa; một người không biết, hoặc không có ý kiến về việc liệu một thứ gì đó đúng hay tốt

35
New cards

alacrity

sự sốt sắng, sự khẩn trương, sự nhanh nhẹn

36
New cards

allegation

sự viện lí lẽ, cáo buộc

37
New cards

allegiance

lòng trung thành, bổn phận

38
New cards

alliance

sự liên minh, đồng minh

39
New cards

allude

nói bóng gió, ám chỉ

40
New cards

ally (n)

đồng minh

41
New cards

altruism

(n) lòng vị tha, hành động vị tha

42
New cards

amalgam

hỗn hợp, hỗn hống (hợp kim chứa thủy ngân)

43
New cards

ambivalence

(n) sự mâu thuẫn trong tư tưởng

44
New cards

ameliorate

cải thiện

45
New cards

amicable

done or achieved in a polite or friendly way and without arguing

46
New cards

amorphous, shapeless

(a) vô hình vô dạng

47
New cards

anachronism

việc lỗi thời, người lỗi thời

48
New cards

analogy

(n) sự tương tự, giống nhau;

phép loại suy (triết học)

49
New cards

animosity

sự thù oán, hận thù

50
New cards

antagonistic

Trái ngược, tương phản, đối kháng (strong dislike)

51
New cards

antagonize

tạo sự thù địch

52
New cards

antediluvian

cổ lỗ sĩ, lỗi thời

53
New cards

anthropology

nhân chủng học

54
New cards

antipathetic

(a) phản cảm, có ác cảm, không thích

55
New cards

antipathy

sự ác cảm, phản đối, tức giận

56
New cards

antiquated

lỗi thời,cổ xưa, lạc hậu

57
New cards

apathetic

lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, không quan tâm

58
New cards

apocryphal

giả mạo, ngụy tạo

59
New cards

apothecary

người bào chế/bán thuốc

60
New cards

apparatus

hệ thống hoặc tổ chức

61
New cards

apprenticeship

(n) thời gian học việc thử việc, học nghề, thực tập

62
New cards

apt

thích hợp, có khuynh hướng

63
New cards

aptitude

năng khiếu, năng lực, khả năng

64
New cards

arbiter

trọng tài, người phân xử

65
New cards

arbitrariness

sự tùy tiện, tùy ý, tự ý

66
New cards

arbitrary

Chuyên quyền, độc đoán, tùy ý, tự ý

67
New cards

arcane

bí mật, được biế bởi ít người

68
New cards

archetype

nguyên mẫu, nguyên hình, kiểu mẫu, hình mẫu

69
New cards

aristocracy

tầng lớp quý tộc, quý tục

70
New cards

artifice

mưu kế, kĩ xảo

71
New cards

ascendancy

(n) uy thế, uy lực

72
New cards

ascetic

khổ hạnh

73
New cards

asceticism

chủ nghĩa khổ hạnh

74
New cards

ascribe sth to sth

quy cho, gán cho

75
New cards

aspire to

khao khát, mong muốn

76
New cards

assertive

quả quyết, quyết đoán

77
New cards

assiduous, diligent, sedulous, painstaking

siêng năng, chuyên cần

78
New cards

assuage

làm dịu bớt, xoa dịu

79
New cards

atheist

người theo thuyết vô thần

80
New cards

atrophy

sự hao mòn( to be reduced in size and therefore strengrh, or, more generally, to become weaker)

81
New cards

attenuate

làm yếu đi, làm giảm hiệu quả; làm cái gì đó mỏng hơn và dài hơn

82
New cards

attribute to

quy cho, gán cho

83
New cards

augment

gia tăng, tăng thêm(to increase the size or value of sth by adding sth to it)

84
New cards

austere

đơn giản, không cầu kỳ, đặc biệt vì thiếu tiền hoặc hàng ohóa

85
New cards

austerity

sự khắc khổ, thắt lưng buộc bụng

86
New cards

aversion

sự ghét, ác cảm

87
New cards

avuncular

cư xử như bác/chú; tốt bụng

88
New cards

awe

sự trầm trồ thán phục / sự kinh sợ

89
New cards

axiom

tiên đề, định lý

90
New cards

banal

tầm thường, vô vị, sáo rỗng

91
New cards

barbarian

người hoang dã, man rợ

92
New cards

bastion

something that keeps or defends a belief or a way of life that is disappearing or threatened/ thành trì, pháo đài

93
New cards

be wont to

có thói quen làm gì

94
New cards

belabour

lặp đi lặp lại một điều gì - nhiều hơn mức cần thiết (nhằm nhấn mạnh, nhất là khi nó đã được đề cập hoặc được hiểu)/ làm việc nặng nhọc, đánh nhừ tử

95
New cards

belie

che giấu cái gì đó (cảm xúc), làm cho nhầm, làm cho sai (showing sth to be false)

96
New cards

belittle

coi nhẹ, xem thường, khinh rẻ (ai đó, một hành động nào đó)

97
New cards

bellicose

hiếu chiến, thích đánh nhau

98
New cards

belligerent

hiếu chiến, tham chiến

99
New cards

bemoan

than khóc, tiếc thương, nhớ tiếc

100
New cards

beneficence

sự tù thiện, sự tốt bụng, tính hay làm phước