phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

open up

  • mở ra, khai mở

  • tiết lộ, phơi bày

  • mổ xẻ (nghĩa y học)

2
New cards

cut across

  • đi tắt, cắt ngang

  • ảnh hưởng, liên quan đến nhiều nhóm, vượt ra ngoài (giới hạn nhóm)

3
New cards

take on

  • đảm nhận, nhận (việc, trách nhiệm)

  • mang, có (đặc điểm, tính chất)

  • thuê, tuyển dụng

  • đối đầu, thách đấu

4
New cards

come up with

đưa ra, tìm ra (ý tưởng, giải pháp, câu trả lời,…)

5
New cards

leave off

  • ngừng lại, dừng lại

  • loại bỏ, bỏ sót

6
New cards

drive at

ám chỉ, ngụ ý

7
New cards

brush aside

gạt bỏ, bỏ qua, xem nhẹ

8
New cards

give out

  • ngừng hoạt động, hỏng

  • phàn nàn, kêu ca

  • tiết lộ (thông tin không đúng sự thật, bí mật)

  • phát, phân phát

9
New cards

come round

  • ghé thăm, qua chơi

  • thay đổi ý kiến, xuôi theo

  • đến (lại), tới kỳ/lượt

  • tỉnh lại, hồi tỉnh

10
New cards

come up

  • tiến lại gần

  • được đề cập, được nhắc đến

  • mọc

  • hiện ra, xuất hiện (trên màn hình)

  • xuất hiện, có sẵn, có cơ hội

  • xảy ra (bất ngờ), nảy sinh

11
New cards

come over

  • tỏ ra, cho cảm giác

  • qua chơi, ghé thăm, đi sang

  • cảm thấy, bị choáng (cảm giác)

  • bị làm sao, bị cái gì chi phối (hành động)

12
New cards

come forward

đứng ra (cung cấp thông tin/giúp đỡ), lên tiếng

13
New cards

blow through

  • tiêu hết nhanh, phung phí nhanh (tiền bạc, tài nguyên)

  • vượt (đèn đỏ, tín hiệu dừng)

  • làm nhanh, hoàn thành nhanh

14
New cards

blow down

quật đổ (do gió bão)

15
New cards

cut down

  • cắt giảm, giảm bớt (sử dụng/làm)

  • giảm thiểu, rút gọn (số lượng, kích cỡ)

  • đốn hạ, chặt (cây)

16
New cards

knock down

  • đâm ngã, đâm chết (bằng xe)

  • đánh gục, đánh ngã 

  • giảm giá, ép giá

  • phá sập, san bằng (tòa nhà)

  • bác bỏ, lật đổ (lý lẽ, tuyên bố)

17
New cards

blow up

  • làm nổ, nổ tung

  • bơm phồng, thổi phồng

  • phóng to (ảnh)

  • nổi lên (bão, giông)

  • nổi giận, nổi khùng

18
New cards

go out

  • đi chơi, ra ngoài

  • hẹn hò, đang quen

  • thủy triều rút

  • tắt (ánh sáng, lửa,...)

  • bị loại

19
New cards

pick up

  • nhấc lên, nâng lên

  • đón (ai đó), lấy (cái gì đó)

  • học lỏm, tiếp thu (kỹ năng, ngôn ngữ)

  • nắm bắt

  • mua được (giá rẻ)

  • giành được, thu được

  • bắt được, nhận được (tín hiệu)

  • nhận ra, phát hiện

  • mắc (bệnh), nhiễm (bệnh)

  • tiếp tục (sau gián đoạn)

  • bắt giữ, áp giải

  • làm quen (với mục đích hẹn hò/tán tỉnh)

  • tăng lên, cải thiện

  • nghe (điện thoại)

  • dọn dẹp (phòng ốc)

20
New cards

pick at

ăn qua loa, ăn nhấm nháp

21
New cards

pick on

bắt nạt, trêu chọc, chỉ trích vô cớ

22
New cards

pick out

  • chọn ra, nhận ra, phân biệt

  • làm nổi bật, nhấn mạnh

  • mò mẫm chơi nhạc, chơi (nhạc) từng nốt (thường chậm và khó khăn)

23
New cards

keep up with

bắt kịp, theo kịp (ai đó/cái gì đó)

24
New cards

catch up with

  • gây hậu quả (Việc xấu, nợ nần...)

  • bắt được, phát hiện (và trừng phạt)

  • hàn huyên, tâm sự, trò chuyện để cập nhật tin tức

25
New cards

put up with

chịu đựng, chấp nhận, nhẫn nhịn

26
New cards

go along with

đồng tình, tán thành, ủng hộ

27
New cards

put aside

  • để dành, dành ra (tiền, thời gian)

  • tạm gác lại, tạm bỏ qua (tranh chấp, vấn đề)

28
New cards

live on

  • sống nhờ vào, sống dựa vào (số tiền, thu nhập nào đó)

  • sống bằng, chỉ ăn (một loại thức ăn nào đó)

29
New cards

keep on

cứ nói mãi, lải nhải, cằn nhằn

30
New cards

turn down

từ chối

31
New cards

sell out

  • bán hết sạch

  • hết hàng

  • cháy vé, hết vé

  • bán lại (toàn bộ, một phần công ty, doanh nghiệp)

  • bán đứng, phản bội

32
New cards

come up against

đương đầu với, đối mặt với, gặp phải (vấn đề, khó khăn)

33
New cards

sing along

hát theo, cùng hát (theo nhạc)

34
New cards

go up

  • tăng lên, leo lên, bay lên

  • nổ tung, bùng nổ

  • được dựng lên, được treo lên

  • được xây lên, được xây dựng

  • nhập học, vào học

35
New cards

fall into

  • bắt đầu làm (một cách vô tình, ngẫu nhiên), sa vào

  • rơi vào (tình trạng), trở nên (xuống cấp, tồi tệ)

  • thuộc về, rơi vào (loại, nhóm)

  • rơi xuống, ngã xuống

  • ngả vào, sà vào

36
New cards

look forward to

mong chờ, háo hức

37
New cards

check in

  • làm thủ tục, đăng ký (bay/nhận phòng)

  • báo cáo (tình hình), liên lạc, kiểm tra (để đảm bảo mọi việc ổn)

  • ký gửi (hành lý)

38
New cards

look for

tìm kiếm

39
New cards

burn down

đốt cháy rụi, cháy rụi, thiêu rụi

40
New cards

hang out with

đi chơi, dành thời gian, tụ tập với (bạn bè)

41
New cards

look up

  • cải thiện, tốt lên (tình hình, vận may)

  • tra cứu, tìm kiếm (thông tin)

  • thăm, tìm gặp (ai đó)

42
New cards

look after

chăm sóc, trông nom, coi sóc

43
New cards

stand in for

đóng thế, thay thế, thay mặt, đại diện

44
New cards

curl up

  • co người lại, cuộn tròn người lại

  • cong mép, quăn mép

45
New cards

lounge around/about

  • thư giãn, nghỉ ngơi, nằm dài, ngồi chơi (không làm gì nhiều)

  • nằm ườn (trạng thái nằm/ngồi rất thoải mái, lười biếng)

46
New cards

nod off

ngủ gật

47
New cards

be about to

sắp sửa, chuẩn bị làm gì

48
New cards

come from

  • đến từ, xuất xứ từ, có nguồn gốc từ

  • bắt nguồn từ, do