1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
背 (bei4)
(v) vác, cõng
从前 (cong2qian2)
(n) Trước đây, ngày xưa
时期 (shi2qi1)
(n) thời kỳ
流传 (liu2chuan2)
(v) lưu truyền
至今 (zhi4jin1)
(phó) đến nay, đến bây giờ
孝敬 (xiao4jing4)
(v) hiếu kính
农民 (nong2min2)
(n) nông dân
战争 (zhan4zheng1)
(n) chiến tranh
满足 (man3zu2)
(v) thoả mãn, cảm thấy hài lòng
惭愧 (can2kui4)
(adj) hổ thẹn
决心 (jue2xin1)
(v,n) quyết tâm, sự quyết tâm
委屈 (wei3qu1)
(v,adj) để ai chịu thiệt thòi, tủi thân
打听 (da3ting)
(v) hỏi thăm, nghe ngóng
主人 (zhu3ren2)
(n) chủ, người chủ
结实 (jie1shi)
(adj) cường tráng, khoẻ mạnh
勤奋 (qin2fen4)
(adj) siêng năng, cần cù
银子 (yin2zi)
(n) bạc
老实 (lao3shi)
(adj) trung thực, thật thà
镇 (zhen4)
(n) thị trấn
后背 (hou4bei4)
(n) lưng (người)
滑 (hua2)
(v,adj) trượt, trơn
甩 (shuai3)
(v) vung, quăng, ném
顶 (ding3)
(v) đi ngược
扶 (fu2)
(v) đỡ, vịn
不行 (bu4xing2)
(v) ghê gớm, kinh khủng, cực kỳ (chỉ mức độ)
团圆 (tuan2yuan2)
(v) sum họp, đoàn tụ
去世(qu4shi4)
(v) qua đời
国君 (guo2jun1)
(n) vua
本领 (ben3ling3)
(n) bản lĩnh, năng lực
人才 (ren2cai2)
(n) người có tài
官 (guan1)
(n) quan
物质 (wu4zhi4)
(n) vật chất
反而 (fan3er2)
(phó) trái lại, ngược lại
诚恳 (cheng2ken3)
(adj) thành khẩn
成就 (cheng2jiu4)
(n) thành tựu, thành quả
古代 (gu3dai4)
(n) ngày xưa
孝顺 (xiao4shun4)
(v,adj) thể hiện lòng hiếu thảo, hiếu thảo
美德 (mei3de2)
(n) phẩm chất tốt đẹp
占 (zhan4)
(v) chiếm, giữ
食物 (shi2wu4)
(n) thức ăn
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!