Thẻ ghi nhớ: [HSK 5] Bài 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

背 (bei4)

(v) vác, cõng

2
New cards

从前 (cong2qian2)

(n) Trước đây, ngày xưa

3
New cards

时期 (shi2qi1)

(n) thời kỳ

4
New cards

流传 (liu2chuan2)

(v) lưu truyền

5
New cards

至今 (zhi4jin1)

(phó) đến nay, đến bây giờ

6
New cards

孝敬 (xiao4jing4)

(v) hiếu kính

7
New cards

农民 (nong2min2)

(n) nông dân

8
New cards

战争 (zhan4zheng1)

(n) chiến tranh

9
New cards

满足 (man3zu2)

(v) thoả mãn, cảm thấy hài lòng

10
New cards

惭愧 (can2kui4)

(adj) hổ thẹn

11
New cards

决心 (jue2xin1)

(v,n) quyết tâm, sự quyết tâm

12
New cards

委屈 (wei3qu1)

(v,adj) để ai chịu thiệt thòi, tủi thân

13
New cards

打听 (da3ting)

(v) hỏi thăm, nghe ngóng

14
New cards

主人 (zhu3ren2)

(n) chủ, người chủ

15
New cards

结实 (jie1shi)

(adj) cường tráng, khoẻ mạnh

16
New cards

勤奋 (qin2fen4)

(adj) siêng năng, cần cù

17
New cards

银子 (yin2zi)

(n) bạc

18
New cards

老实 (lao3shi)

(adj) trung thực, thật thà

19
New cards

镇 (zhen4)

(n) thị trấn

20
New cards

后背 (hou4bei4)

(n) lưng (người)

21
New cards

滑 (hua2)

(v,adj) trượt, trơn

22
New cards

甩 (shuai3)

(v) vung, quăng, ném

23
New cards

顶 (ding3)

(v) đi ngược

24
New cards

扶 (fu2)

(v) đỡ, vịn

25
New cards

不行 (bu4xing2)

(v) ghê gớm, kinh khủng, cực kỳ (chỉ mức độ)

26
New cards

团圆 (tuan2yuan2)

(v) sum họp, đoàn tụ

27
New cards

去世(qu4shi4)

(v) qua đời

28
New cards

国君 (guo2jun1)

(n) vua

29
New cards

本领 (ben3ling3)

(n) bản lĩnh, năng lực

30
New cards

人才 (ren2cai2)

(n) người có tài

31
New cards

官 (guan1)

(n) quan

32
New cards

物质 (wu4zhi4)

(n) vật chất

33
New cards

反而 (fan3er2)

(phó) trái lại, ngược lại

34
New cards

诚恳 (cheng2ken3)

(adj) thành khẩn

35
New cards

成就 (cheng2jiu4)

(n) thành tựu, thành quả

36
New cards

古代 (gu3dai4)

(n) ngày xưa

37
New cards

孝顺 (xiao4shun4)

(v,adj) thể hiện lòng hiếu thảo, hiếu thảo

38
New cards

美德 (mei3de2)

(n) phẩm chất tốt đẹp

39
New cards

占 (zhan4)

(v) chiếm, giữ

40
New cards

食物 (shi2wu4)

(n) thức ăn

41
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!