Thẻ ghi nhớ: hsk5 bài 23 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

guāi - tốt,ngoan 形

2
New cards

刻苦

kèkǔ - chịu khổ, chịu khó,siêng năng

学习刻苦

她虽然不很聪明,但很刻苦。

3
New cards

遵守

zūn shǒu tuân thủ ( động từ )

遵守法律,遵守规定,遵守纪律,遵守原则(yuánzé quy tắc ) 遵守规矩(guìju=quy củ, phép tắc )

遵守秩序(zhìxù = trật từ )

4
New cards

征求

zhēngqiú - trưng cầu, xin ý kiến动

征求意见

5
New cards

niàn học

6
New cards

基本

/jīběn/ : cơ bản, căn bản pho"

基本的条件

基本的理论知识

基本认知 (rènzhì) nhận thức

基本结构

基本的权利

基本的制度

7
New cards

阶段

jiēduàn giai đoạn; bước; trình tự名

高中阶段

发展阶段

8
New cards

亲爱

qīn ài - thân ái, yêu thương, đc iu thương 形

亲爱的同学

有很多人对他很亲爱

9
New cards

违反

wéifǎn - vi phạm, làm trái 动

违反法律

违反规定

违反纪律

违反程序(chéng xù trình tự, thủ tục, thứ tự )

违反规律

违反科学

10
New cards

规矩

guījǔ - nguyên tắc,quy củ phép tắc ( danh từ )

11
New cards

能干

nénggàn - tài giỏi, giỏi(形)

12
New cards

讲座

jiǎng zuò (giảng tọa) -N Buổi tọa đàm

13
New cards

出席

chūxí có mặt hiện diện ( động từ )

报告出席人数

出席(参加)宴会的还有哪些人?

14
New cards

酒吧

"jiǔ bā, bar; pub; saloon; CL:家[jiā]" quán bar

15
New cards

担任

dān rèn - đảm nhiệm 动

担任很重要的任务 (rènwù nhiệm vụ )

16
New cards

主席

zhǔxí - chủ tịch

17
New cards

组织

/zǔzhī/ tổ chức

组织很巨大的宴会

18
New cards

外交

wàijiào ngoại giao ( danh từ )

19
New cards

经商

jīng shāng kinh doanh 动

20
New cards

目标

mùbiāo - mục tiêu 名

21
New cards

xì (hệ) -N

khoa, hệ, ngành

22
New cards

名牌

"míng pái, famous brand" thương hiệu nổi tiếng 名

名牌商品。

名牌用品

23
New cards

录取

lùqǔ - tuyển chọn, nhận vào 动

被录取:đc nhận vào

24
New cards

面临

miànlín - đối mặt với 动

25
New cards

一致

yìzhí tính từ : nhất trí, giống nhau

26
New cards

让步

ràngbù / nhượng bộ, nhường bước 动

27
New cards

隐约

yǐn yuē lờ mờ, láng máng 动

28
New cards

陌生

mòshēng lạ; không quen; bỡ ngỡ ( 名)

陌生的城市

陌生的名字

陌生的声音

陌生的感觉

陌生的环境

陌生的时代

29
New cards

mǒu - nào đó đại từ thay thế

30
New cards

建立

jiànlì - thiết lập,xây dựng, thành lập 动

建立新的工业基地

建立友谊

31
New cards

单独

dāndú - đơn độc, một mình 副

32
New cards

沟通

"gōu tōng, communicate" khai thông, nối liền,giao tiếp, liên lạc

及时沟通:liên lạc kịp thời

积极沟通:tích cực giao tiếp

直接(zhíjiè:trực tiếp )沟通:giao tiếp trực tiếp

顺利地沟通

33
New cards

héng-形:ngang, đi ngang qua

34
New cards

沙滩

shātān - bãi biển ( 名)

35
New cards

沉默

chénmò - yên lặng 形

沉默起来

36
New cards

wěn hôn 动

轻轻地吻

深情地吻

亲切(qīnjiè)吻:nụ hôn thân ái

37
New cards

忍不住