1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
乖
guāi - tốt,ngoan 形
刻苦
kèkǔ - chịu khổ, chịu khó,siêng năng
学习刻苦
她虽然不很聪明,但很刻苦。
遵守
zūn shǒu tuân thủ ( động từ )
遵守法律,遵守规定,遵守纪律,遵守原则(yuánzé quy tắc ) 遵守规矩(guìju=quy củ, phép tắc )
遵守秩序(zhìxù = trật từ )
征求
zhēngqiú - trưng cầu, xin ý kiến动
征求意见
念
niàn học
基本
/jīběn/ : cơ bản, căn bản pho"
基本的条件
基本的理论知识
基本认知 (rènzhì) nhận thức
基本结构
基本的权利
基本的制度
阶段
jiēduàn giai đoạn; bước; trình tự名
高中阶段
发展阶段
亲爱
qīn ài - thân ái, yêu thương, đc iu thương 形
亲爱的同学
有很多人对他很亲爱
违反
wéifǎn - vi phạm, làm trái 动
违反法律
违反规定
违反纪律
违反程序(chéng xù trình tự, thủ tục, thứ tự )
违反规律
违反科学
规矩
guījǔ - nguyên tắc,quy củ phép tắc ( danh từ )
能干
nénggàn - tài giỏi, giỏi(形)
讲座
jiǎng zuò (giảng tọa) -N Buổi tọa đàm
出席
chūxí có mặt hiện diện ( động từ )
报告出席人数
出席(参加)宴会的还有哪些人?
酒吧
"jiǔ bā, bar; pub; saloon; CL:家[jiā]" quán bar
担任
dān rèn - đảm nhiệm 动
担任很重要的任务 (rènwù nhiệm vụ )
主席
zhǔxí - chủ tịch
组织
/zǔzhī/ tổ chức
组织很巨大的宴会
外交
wàijiào ngoại giao ( danh từ )
经商
jīng shāng kinh doanh 动
目标
mùbiāo - mục tiêu 名
系
xì (hệ) -N
khoa, hệ, ngành
名牌
"míng pái, famous brand" thương hiệu nổi tiếng 名
名牌商品。
名牌用品
录取
lùqǔ - tuyển chọn, nhận vào 动
被录取:đc nhận vào
面临
miànlín - đối mặt với 动
一致
yìzhí tính từ : nhất trí, giống nhau
让步
ràngbù / nhượng bộ, nhường bước 动
隐约
yǐn yuē lờ mờ, láng máng 动
陌生
mòshēng lạ; không quen; bỡ ngỡ ( 名)
陌生的城市
陌生的名字
陌生的声音
陌生的感觉
陌生的环境
陌生的时代
某
mǒu - nào đó đại từ thay thế
建立
jiànlì - thiết lập,xây dựng, thành lập 动
建立新的工业基地
建立友谊
单独
dāndú - đơn độc, một mình 副
沟通
"gōu tōng, communicate" khai thông, nối liền,giao tiếp, liên lạc
及时沟通:liên lạc kịp thời
积极沟通:tích cực giao tiếp
直接(zhíjiè:trực tiếp )沟通:giao tiếp trực tiếp
顺利地沟通
横
héng-形:ngang, đi ngang qua
沙滩
shātān - bãi biển ( 名)
沉默
chénmò - yên lặng 形
沉默起来
吻
wěn hôn 动
轻轻地吻
深情地吻
亲切(qīnjiè)吻:nụ hôn thân ái
忍不住