từ vựng anh thắng week 3

studied byStudied by 37 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

propagate (v)

1 / 176

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

177 Terms

1

propagate (v)

nhân giống, tuyên truyền

New cards
2

mutant (a)

đột biến

New cards
3

cell

tế bào

New cards
4

pollen

phấn hoa

New cards
5

blight (n,v)

tai họa

New cards
6

famine

nạn đói

New cards
7

clone

hệ vô tính/nhân bản vô tính

New cards
8

feverishly (adv)

luống cuống, vội vã

New cards
9

falter

trở nên yếu đi, bớt hiệu quả, chùn bước

New cards
10

pest (n)

sâu bọ

New cards
11

botanist

nhà thực vật học

New cards
12

by all accounts

theo thông tin được thu thập được, theo lời mọi người nói

New cards
13

reign (v)

trị vì

New cards
14

fungicide

thuốc diệt nấm

New cards
15

pathologist

nhà nghiên cứu bệnh học

New cards
16

susceptible to

dễ bị ảnh hưởng

New cards
17

unleash

giải phóng

New cards
18

exploit

khai thác

New cards
19

hybrid

hỗn hợp

New cards
20

consortium

tập đoàn

New cards
21

genome

bộ gen

New cards
22

spectrum

quang phổ/phổ/nhóm

New cards
23

encroachment

sự xâm phạm

New cards
24

glacier

sông băng

New cards
25

landmass

đất đai

New cards
26

regression

hồi quy

New cards
27

albeit

mặc dù

New cards
28

dockland

bến tàu

New cards
29

fragmentary

rời rạc

New cards
30

prominent

nổi bật

New cards
31

merchant

người buôn bán

New cards
32

prophet

nhà tiên tri

New cards
33

pilgrim

người hành hương

New cards
34

insatiable

tham lam vô độ

New cards
35

colonial (a)

thuộc địa

New cards
36

ambergris

long diên hương

New cards
37

drooling

chảy nước dãi

New cards
38

epilepsy

động kinh

New cards
39

ailment

ốm đau bệnh tật

New cards
40

gob

cục đờm

New cards
41

carcass

xác động vật

New cards
42

fossilized

hóa thạch

New cards
43

resin -> resinous (a)

nhựa thông

New cards
44

transparent

minh bạch

New cards
45

gut

ruột

New cards
46

intestine

ruột / nội bộ

New cards
47

hyper-active

tăng động

New cards
48

irritant

làm nổi cáu, chọc tức

New cards
49

innards

bộ lòng

New cards
50

nostril

lỗ mũi

New cards
51

dung

phân động vật

New cards
52

musky

có mùi xạ hương

New cards
53

aroma

mùi thơm

New cards
54

plight of whales

đàn cá voi

New cards
55

international treaty

hiệp ước quốc tế

New cards
56

incentive

khuyến khích

New cards
57

fixative

cố định

New cards
58

vintage

cổ điển

New cards
59

acacia tree

cây keo

New cards
60

landlocked

đất liền bao quanh

New cards
61

donor

nhà tài trợ

New cards
62

maize

bắp

New cards
63

bland

dịu dàng, ngọt ngào

New cards
64

slop

nước, rác bẩn

New cards
65

a horde of

1 bầy người

New cards
66

better-off

tốt hơn / khá giả hơn

New cards
67

influx

dòng chảy / đám đông người

New cards
68

micronutrients

vi chất dinh dưỡng

New cards
69

fret

băn khoăn, làm lo ngại

New cards
70

embroider

thêu

New cards
71

aura

hương toát ra

New cards
72

ambivalent

mâu thuẫn trong tư tưởng

New cards
73

placebo

thuốc trấn an

New cards
74

tantamount

tương đương

New cards
75

charlatan

thầy lăng băm

New cards
76

quackery

thủ đoạn lăng băm

New cards
77

modulate

ngâm nga

New cards
78

saline

mặn/ có muối

New cards
79

opiate

thuốc phiện

New cards
80

rheumatologist

bác sĩ thấp khớp

New cards
81

sedative

thuốc an thần

New cards
82

swathe of time

nhiều thời gian

New cards
83

sperm whale

cá nhà táng

New cards
84

guesswork

phỏng đoán

New cards
85

burgeoning

ngày càng phổ biến

New cards
86

bituminous

có nhựa rải đường

New cards
87

beak

mỏ

New cards
88

vomit

nôn mửa

New cards
89

devise

nghĩ ra

New cards
90

blood vessel

mạch máu

New cards
91

scant

ít ỏi

New cards
92

endorphin

chất giảm đau

New cards
93

tranquillise

làm cho ai ngủ say bằng cách dùng thuốc an thần

New cards
94

mobilize

huy động

New cards
95

supernormal

khác thường

New cards
96

consultation

tham vấn

New cards
97

accumulate

tích trữ

New cards
98

dental pain

đau răng

New cards
99

paradoxical

nghịch lý

New cards
100

mechanistic science

khoa học cơ giới

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 54 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 206 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (103)
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 67 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 9 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
robot