1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
solar power
(n): năng lượng mặt trời
renewable energy
(n): năng lượng có thể tái tạo
Non-renewable energy
(n): năng lượng không tái tạo được
enviroment
(n): môi trường
pollution
(n): sự ô nhiễm
hydropower
(n): thủy điện
expert
(n): chuyên gia
coal
(n): than đá
wind power
(n): năng lượng gió
oil
(n): dầu
electricity
(n): điện
come from
(v): đến từ
burn
(v): đốt cháy
disavantage
(n): sự bất lợi
coal plant
(n): nhà máy than
hydroeletric power
(n): thủy điện
noisy
(adj): ồn ào
affect
(v): ảnh hưởng
convenient
(adj): thuận tiện
motorbike
(n): xe máy
solar panel
(n): tấm thu năng lượng mặt trời
airplane
(n): máy bay
good or bad for
(adj): tốt hoặc xấu
dangerous
(adj): nguy hiểm
wind turbine
(n): tua bin gió
power plant
(n): nhà máy điện
nuclear power
(n): năng lượng hạt nhân
produce
(v): sản xuất
stop from
(v): ngăn cản
natural gas
(n): khí đốt tự nhiên
enviromental problem
(n): vấn đề về môi trường
microwave oven
(n): lò vi sóng
electric car
(n): xe điện
percentage
(n): phần trăm
suggest
(v): đề nghị
cause
(v): gây ra
improve
(v): cải thiện
mayor
(n): thị trưởng
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
reduce
(v): giảm
polluted
(adj): bị ô nhiễm
Solution
(n): giải pháp
fall
(n): mùa thu
spring
(n): mùa xuân