1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
나가다
Ra ngoài, đi ra
나오다
Bước ra, đi ra, xuất hiện
내다 (돈)
Trả tiền, nộp (tiền), đưa ra
내리다
Xuống, rơi xuống, đặt xuống
넣다
Bỏ vào, cho vào
노래 부르다
Hát (cụ thể: cất giọng hát một bài hát)
노래하다
Hát (nói chung)
노력하다
Nỗ lực, cố gắng
농구하다
Chơi bóng rổ
눈물이 나다
Chảy nước mắt, rơi lệ