1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
次
lần
生气
giận,tức giận
样子
dáng vẻ,bộ dạng
重要
quan trọng
事情
sự việc
注意
chú ý
注意安全
chú ý an toàn
注意身体
chú ý sức khỏe
注意保暖
chú ý giữ ấm
报告
báo cáo
交报告
nộp báo cáo
数据
số liệu
马上
ngay,lập tức
修改
sửa
修改合同
sửa hợp đồng
修改文件
sửa file
修改作业
sửa bài tập
可能
khả năng
真
thật