1/31
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
application form (n)
Mẫu đăng kí
Family name (n)
Họ
Home address (n)
Địa chỉ nhà
Home number (n)
Số nhà
Hear about (v)
Nghe nói về
Relative (n)
Bà con, họ hàng
Look on (v)
Xem, tìm kiếm thông tin
Suggest (v)
Gợi ý
Warning (n)
Cảnh báo
Pick (v)
Nhặt
Mushroom (n)
Nấm
Old (a)
Cũ
Safety (n)
Sự an toàn
Poisonous (a)
Độc
Avoid (v)
Tránh xa
Consume (v)
Tiêu thụ
Opinion (n)
Ý kiến
Express (v)
Thể hiện
Ineffective (a)
Không hiêun quả
Influential (a)
Có ảnh hưởng
Criticism (n)
Sự chỉ trích
Prove (v)
Chứng minh
Attitude (n)
Thái độ
Understandable (a)
Có thể hiểu được
Astronomy (n)
Thiên văn học
Lecture (n)
Bài diễn thuyết
System (n)
Hệ thống
Movement (n)
Sự chuyển động
Satellite (n)
Vệ tinh
Orbit (n)
Quỹ đạo
Prevent (v)
Ngăn chặn
Danger (n)
Sự nguy hiểm