Cambridge 18 - Listening Test 03

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1

application form (n)

Mẫu đăng kí

2

Family name (n)

Họ

3

Home address (n)

Địa chỉ nhà

4

Home number (n)

Số nhà

5

Hear about (v)

Nghe nói về

6

Relative (n)

Bà con, họ hàng

7

Look on (v)

Xem, tìm kiếm thông tin

8

Suggest (v)

Gợi ý

9

Warning (n)

Cảnh báo

10

Pick (v)

Nhặt

11

Mushroom (n)

Nấm

12

Old (a)

13

Safety (n)

Sự an toàn

14

Poisonous (a)

Độc

15

Avoid (v)

Tránh xa

16

Consume (v)

Tiêu thụ

17

Opinion (n)

Ý kiến

18

Express (v)

Thể hiện

19

Ineffective (a)

Không hiêun quả

20

Influential (a)

Có ảnh hưởng

21

Criticism (n)

Sự chỉ trích

22

Prove (v)

Chứng minh

23

Attitude (n)

Thái độ

24

Understandable (a)

Có thể hiểu được

25

Astronomy (n)

Thiên văn học

26

Lecture (n)

Bài diễn thuyết

27

System (n)

Hệ thống

28

Movement (n)

Sự chuyển động

29

Satellite (n)

Vệ tinh

30

Orbit (n)

Quỹ đạo

31

Prevent (v)

Ngăn chặn

32

Danger (n)

Sự nguy hiểm