한국 생활, 집 구하기 Life in Korea, Finding accommodations

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

익속하다

quen

2
New cards

적응하다

thích ứng, thích nghi

3
New cards

익속해지다

quen dần

4
New cards

외롭다

cô đơn, đơn độc

5
New cards

낯설다

lạ lẫm, không quen

6
New cards

불편하다

bất tiện

7
New cards

외국인 등록증

thẻ đăng ký cư trú người nước ngoài

8
New cards

출입국관리사무소

phòng quản lý xuất nhập cảnh

9
New cards

교통카드

thẻ giao thông

10
New cards

현금카드

thẻ tiền mặt

11
New cards

통장을 만들다

làm sổ tài khoản

12
New cards

개설하다

thành lập, mở

13
New cards

통장 정리

kiểm tra sổ tài khoản, sao kê

14
New cards

환전하다

đổi tiền

15
New cards

기숙사

ký túc xá

16
New cards

자취방

nhà/ phòng thuê (tự nấu ăn)

17
New cards

하숙집

nhà trọ (chủ nhà nấu ăn cho)

18
New cards

위치하다

tọa lạc, nằm ở vị trí

19
New cards

룸메이트

roommate, bạn cùng phòng

20
New cards

보증금

tiền đặt cọc

21
New cards

월세

thuê trả tiền theo tháng

22
New cards

비용

chi phí, kinh phí

23
New cards

인터넷 요금

phí internet

24
New cards

가스레인지

bếp ga (gas range)

25
New cards

가스 요금

tiền ga

26
New cards

Chưa học (25)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!