1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
익속하다
quen
적응하다
thích ứng, thích nghi
익속해지다
quen dần
외롭다
cô đơn, đơn độc
낯설다
lạ lẫm, không quen
불편하다
bất tiện
외국인 등록증
thẻ đăng ký cư trú người nước ngoài
출입국관리사무소
phòng quản lý xuất nhập cảnh
교통카드
thẻ giao thông
현금카드
thẻ tiền mặt
통장을 만들다
làm sổ tài khoản
개설하다
thành lập, mở
통장 정리
kiểm tra sổ tài khoản, sao kê
환전하다
đổi tiền
기숙사
ký túc xá
자취방
nhà/ phòng thuê (tự nấu ăn)
하숙집
nhà trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
위치하다
tọa lạc, nằm ở vị trí
룸메이트
roommate, bạn cùng phòng
보증금
tiền đặt cọc
월세
thuê trả tiền theo tháng
비용
chi phí, kinh phí
인터넷 요금
phí internet
가스레인지
bếp ga (gas range)
가스 요금
tiền ga
Chưa học (25)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!