Thẻ ghi nhớ: ta12 unit3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Awareness

n /əˈweənəs/ sự nhận thức

<p>n /əˈweənəs/ sự nhận thức</p>
2
New cards

carbon footprint

n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ tổng lượng phát thải khí nhà kính

<p>n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ tổng lượng phát thải khí nhà kính</p>
3
New cards

resource

n /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên

<p>n /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên</p>
4
New cards

efficiently

adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách hiệu quả

<p>adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách hiệu quả</p>
5
New cards

eco-friendly

adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái

<p>adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái</p>
6
New cards

decompose

v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân huỷ

<p>v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân huỷ</p>
7
New cards

reusable

adj /ˌriːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng

<p>adj /ˌriːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng</p>
8
New cards

single-use

adj /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần

<p>adj /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần</p>
9
New cards

ecotourism

n /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái

<p>n /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái</p>
10
New cards

waste

n /weɪst/ rác thải

<p>n /weɪst/ rác thải</p>
11
New cards

landfill

n /ˈlændfɪl/ bãi rác

<p>n /ˈlændfɪl/ bãi rác</p>
12
New cards

reuse

v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng

<p>v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng</p>
13
New cards

packaging

n /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì

<p>n /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì</p>
14
New cards

container

n /kənˈteɪnə(r)/ thùng, hộp, gói

<p>n /kənˈteɪnə(r)/ thùng, hộp, gói</p>
15
New cards

recyclable

adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế

<p>adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế</p>
16
New cards

cardboard

n/adj /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng

<p>n/adj /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng</p>
17
New cards

leftover

n /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa

<p>n /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa</p>
18
New cards

contaminated

adj /kənˈtæmɪneɪtɪd/ nhiễm độc, nhiễm khuẩn

<p>adj /kənˈtæmɪneɪtɪd/ nhiễm độc, nhiễm khuẩn</p>
19
New cards

compost

n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ

<p>n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ</p>
20
New cards

sort

v /sɔːt/ phân loại

<p>v /sɔːt/ phân loại</p>
21
New cards

layer

n /ˈleɪə(r)/ tầng, lớp

<p>n /ˈleɪə(r)/ tầng, lớp</p>
22
New cards

household waste

n /ˌhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt

<p>n /ˌhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt</p>
23
New cards

fruit peel

n /ˈfruːt piːl/ vỏ hoa quả

<p>n /ˈfruːt piːl/ vỏ hoa quả</p>
24
New cards

pile

n /paɪl/ đống

<p>n /paɪl/ đống</p>
25
New cards

recycle

v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế

<p>v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế</p>
26
New cards

sustainable

adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, thân thiện với môi trường

<p>adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, thân thiện với môi trường</p>
27
New cards

release

v /rɪˈliːs/ thải ra

<p>v /rɪˈliːs/ thải ra</p>
28
New cards

raise awareness

nâng cao nhận thức

<p>nâng cao nhận thức</p>
29
New cards

clean up

dọn dẹp

<p>dọn dẹp</p>
30
New cards

throw something away

vứt thứ gì đó

<p>vứt thứ gì đó</p>
31
New cards

a waste of something

lãng phí thứ gì

<p>lãng phí thứ gì</p>
32
New cards

go green

sống xanh

<p>sống xanh</p>
33
New cards

get rid of

loại bỏ

34
New cards

rinse out

rửa sạch

<p>rửa sạch</p>
35
New cards

in the long run

về lâu dài

<p>về lâu dài</p>