1/50
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accuse
Buộc tội
Accused
Bị buộc tội
Accusation
Lời buộc tội
Addict
Nghiện
Addicted
Bị nghiện
Addictive
Gây nghiện
Addiction
Sự nghiện ngập
Convict
Kết án
Conviction
Sự kết án
Convicted
Bị kết án
Crime
Tội phạm
Criminal
Thuộc về tội phạm
Evident
HIển nhiên
Evidence
Sự hiển nhiên
Evidently (adv)
Hiển nhiên
Forge
LÀM GIẢ
Forger
Người làm giả
Forgery
Sự làm giả
Honest
Trung thực
Dishonest
Không trung thực
(Dis)honesty
Sự (không) trung thực
(Dis)honest(ly) (adv)
(Không) trung thực
Investigate
Điều tra
Investigative
Mang tính điều tra
Investigation
Sự điều tra
Investigator
Người điều tra
Law
Pháp luật
Lawyer
Luật sư
(Un)lawful
(Không) hợp pháp
Murder
Giết người
Murderer
Kẻ giết người
Offence
Phạm tội
Offensive
Mang tính tấn công
Offend
Bị xúc phạm
Offender
Kẻ phạm tội
Prison
Nhà tùP
Prisoner
Tù nhân
Imprison(ed)
Giam cầm
Imprisonmnet
Sự giam cầm
Prove
Chứng minh
Proof
Bằng chứng
(Un)proven
Đã (không) được chứng minh
Disprove
Không đúng
Rob
Cướp
Robbery
Sự cướp
Robbery
Kẻ trộm
Secure
Đảm bảo
Insecure
Không đảm bảo
(In)security
(Không) có sự bảo vệT
Theft
Vụ trộm cắp
Thief
Kẻ trộm cắp