1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Mặt tròn
round face
Mặt dài
long face
Mặt trái xoan
oval shaped face
Mặt vuông
square face
Gầy / ốm
skinny
Cao
tall
Mập / béo
fat
Thấp / lùn
short (height)
Đẹp gái
beautiful (girl)
Đẹp trai
handsome (man/boy)
Dễ nhìn
good-looking
Xinh / dễ thương
cute
Xấu
ugly
Đeo kính
wear glasses
Nhỏ người/ nhỏ con
be of small build
To người / to con
be of big build
Trẻ / nhỏ tuổi
to be young
Già / lớn tuổi
old
Hói đầu
bald
Trọc Đầu
bald
Bề ngoài / ngoại hình
physical appearance
Bạn gái / bạn trai
girlfriend/boyfriend
Tóc dài
long hair
Tóc ngắn
short hair
Tóc thẳng
straight hair
Tóc quăn / tóc xoăn
curly hair
Tóc đen / nâu / vàng
black/brown/yellow hair
Tóc bạc / tóc trắng
silver hair / grey hair
Mắt xanh lá cây
green eyes
Mắt xanh lơ
light blue eyes