1/62
Kiểu một số nhà khoa học cho rằng robot không thể phát triển tới mức thay thế con người, trong khi một số khác lại cho rằng đây là vấn đề thời gian. Học đã thử nghiệm rất nhiều pương pháp và đặt nhiều giải thuyết cho việc này. Dù có vài cái thất bại nhưng họ vẫn cho rằng một ngày nào đó robot sẽ trở thành hiện thân của các kỹ sư...
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mastery of (n)
sự am hiểu về
indistinguishable (a)
không thể phân biệt được
embody (v) (transitive verb)
hiện thân
issue (v) (transitive verb)
phát ra, xuất hiện
sequence (n)
chuỗi, trình tự
localise (v) (passive)
được bản địa hóa
conscious (a)
có ý thức
consensus (n)
sự đồng thuận
universal (a)
phổ biến
sort of + adjective
kể như (kind of)
hardwire (v) (past participle)
cài đặt sẵn
aid (v) (transitive verb)
giúp đỡ
indecision (n)
sự do dự
paralyze (v) (passive)
bị tê liệt
likewise (adv)
tương tự như vậy
endlessly (adv)
liên tục, không ngừng
debate (v) (intransitive verb)
tranh luận
battery (n)
pin
distinguish (v) (transitive verb)
phân biệt
represent (v) (transitive verb)
đại diện cho
blend (v) (transitive verb)
kết hợp
combination (n)
sự kết hợp
accomplishment (n)
thành tựu
duplicate (v) (transitive verb)
sao chép
miserably (adv)
thảm hại
mimic (v) (transitive verb)
bắt chước
dusty (a)
bụi bặm
insectoid (a)
hình côn trùng
descendant (n)
hậu duệ
precise (a)
chính xác
bump (v) (gerund)
va chạm
unorthodox (a)
không chính thống
lumber (a)
lù khù, nặng nề
evolution (n)
sự tiến hóa
imitate (v) (transitive verb)
mô phỏng
intuitive (a)
trực giác
unconscious (a)
vô thức
countless (a)
vô số
unconsciously (adv)
một cách vô thức
dimension (n)
chiều
effortlessly (adv)
một cách dễ dàng
fraction (n)
phần nhỏ
navigate (v) (intransitive verb)
di chuyển
prototype (n)
nguyên mẫu
progress (n)
tiến bộ
attain (v) (transitive verb)
đạt được
insert st into st (v)
thêm vào
optimistic (a)
lạc quan
back up (v)
ủng hộ
sizable (a)
đáng kể
molecule (n)
phân tử
atom (n)
nguyên tử
quantum (a)
lượng tử
physicist (n)
nhà vật lý
conceptual (a)
thuộc về khái niệm
incapable of doing st (v)
không có khả năng
be bound to do st (v)
chắc chắn
advance (v) (intransitive verb)
tiến bộ
superiority (n)
sự vượt trội
academics (n)
học thuật
extend (v)
mở rộng
equivalent (a)
tương đương
intuition (n)
trực giấc