白鹭

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

精巧

1 / 31

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

32 Terms

1

精巧

tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)

New cards
2

白鹭

cò trắng

New cards
3

适宜

vừa phải; vừa tầm; vừa sức; phù hợp; thích hợp

New cards
4

白鹤

bạch hạc; sếu trắng

New cards
5

生硬

gượng gạo; không tự nhiên; không thuần thục

New cards
6

ghét; chê; không vừa ý; không thích; phàn nàn về

New cards
7

粉红

màu hồng nhạt; hồng phấn; ửng

New cards
8

寻常

bình thường

New cards
9

雪白

trắng như tuyết; bạc toát

New cards
10

流线型

hình giọt nước; dáng thuôn; dáng khí động (một đầu to tròn, một đầu nhọn, nhẵn, thường mô phỏng hình dáng này để chế tạo xe hơi, máy bay)

New cards
11

喙 huì

mỏ; mõm

miệng; mồm (người)

New cards
12

玻璃框 [Bōlí kuāng]

khung kính

New cards
13

镜匣 [jìng xiá]

hộp trang điểm; hộp gương; tráp gương

New cards
14

清晨 qīngchén

sáng sớm; sáng tinh mơ; ban sớm

New cards
15

晴天 qíngtiān

trời nắng; trời trong; trời đẹp

New cards
16

站立zhànlì

đứng

New cards
17

绝顶juédǐng

đỉnh cao nhất; tột bậc; tột cùng; tột đỉnh

New cards
18

安稳ānwěn

vững; vững chắc; an toàn; chắc chắn

New cards
19

悠然yōurán

khoan thai; thong thả; nhởn nhơ

New cards
20

嗜好 shìhào

sở thích; sở thích đặc biệt (xấu)

New cards
21

望哨[Wàng shào

quan sát (chim)

New cards
22

黄昏 huánghūn

hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn

New cards
23

低飞

bay là là

New cards
24

乡居

Nông thôn

New cards
25

恩惠 ēnhuì

Ân huệ

New cards
26

铿锵 kēngqiāng

vang vang; âm vang

New cards
27

清澄qīngchéng

清澄的蓝天上没有一点云翳

trong

New cards
28

未免 wèimiǎn

có hơi; có phần

New cards
29

骨子

khung; cốt tử

New cards
30

散文

văn xuôi

New cards
31

骨子里

这是他们骨子里的事,你不用管。

trong lòng; nội tâm; thực chất bên trong

New cards
32
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 87 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 4950 people
... ago
4.4(20)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 64 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 130 people
... ago
4.0(1)
robot