1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pour en revenir à
getting back to (để trở lại với vấn đề)
Renforcer
to strengthen (tăng cường, củng cố)
to resume, to take back (tiếp tục lại, lấy lại)
to assert (khẳng định, xác nhận)
to claim to (tuyên bố, giả vờ làm gì)
at present, currently (hiện tại, bây giờ)
the education system (hệ thống giáo dục)
supposed, alleged (được cho là, tưởng là)
an announcement (một thông báo, cáo phó, thiệp báo hỷ)
in trouble, struggling (gặp khó khăn, đang chật vật)
the population census (điều tra dân số)
the schoolchildren (các học sinh)
hardworking (chăm chỉ)
to hang (out) (phơi, căng ra)
persistent (kiên trì)
stubborn (bướng bỉnh)