1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
urbanisation
sự đô thị hoá
resident
cư dân
traffic jam
tắc đường
go up
tăng lên
high-rise
cao tầng
comfortable
ngoài ra
rush hour
giờ cao điểm
crowded
đông đúc
facility
cơ sở
convenient
tiện lợi
rice field
cánh đồng lúa
expensive
đắt
unemployment
thất nghiệp
crime
tội phạm
afford
đủ khả năng
invest
đầu tư
rural
thuộc về nông thôn
improve
cải thiện
infratructure
cơ sở hạ tầng
authority
chính quyền
expand
mở rộng
shortage
thiếu hụt
housing
nhà ở
farmland
đất nông nghiệp
public transport
phương tiện giao thông công cộng
traddition
truyền thông
exhibition
triễn lãm
seek
tìm kiếm
decision
quyết định
attract
thu hút
childhood
tuổi thơ
craft
thủ công
trade
buông bán
population
dân số
focus on
tập trung vào
bring back
mang trở lại
colonial
thuộc địa
modernize
hiện đại hoá
architecture
kĩ thuật
concern
sự lo ngại