topic 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

abdomen (n) /ˈæbdəmən/

bụng

2
New cards

able (a) /ˈeɪbl/

có thể, có khả năng

3
New cards

admire (v) /ədˈmaɪər/

khâm phục, ngưỡng mộ

4
New cards

amazing (a) /əˈmeɪzɪŋ/

tuyệt vời

5
New cards

ancient (a) /ˈeɪnʃənt/

cổ xưa, cổ đại

6
New cards

angle (n) /ˈæŋɡl/

góc

7
New cards

ankle (n) /ˈæŋkl/

mắt cá chân

8
New cards

appear (v) /əˈpɪər/

xuất hiện

9
New cards

appearance (n) /əˈpɪərəns/

ngoại hình

10
New cards

appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/

đánh giá cao; trân trọng

11
New cards

arm (n) /ɑːrm/

cánh tay

12
New cards

armpit (n) /ˈɑːmpɪt/

nách

13
New cards

attract (v) /əˈtrækt/

thu hút

14
New cards

attractive (a) /əˈtræktɪv/

hấp dẫn

15
New cards

attractiveness (n) /əˈtræktɪvnəs/

sức hấp dẫn

16
New cards

average (a) /ˈævərɪdʒ/

trung bình

17
New cards

awake (a) /əˈweɪk/

tỉnh táo

18
New cards

awful (a) /ˈɔːfl/

khủng khiếp

19
New cards

back (n) /bæk/

lưng

20
New cards

bald (a) /bɔːld/

hói

21
New cards

beard (n) /bɪrd/

râu

22
New cards

beautiful (a) /ˈbjuːtɪfl/

xinh đẹp

23
New cards

beauty (n) /ˈbjuːti/

vẻ đẹp

24
New cards

beige (n, a) /beɪʒ/

màu be

25
New cards

big toe (n) /bɪɡ təʊ/

ngón chân cái

26
New cards

black (n, a) /blæk/

màu đen

27
New cards

blonde (n, a) /blɒnd/

tóc vàng

28
New cards

bottom (n, a) /ˈbɒtəm/

đáy, phần dưới cùng

29
New cards

brain (n) /breɪn/

não

30
New cards

breath (n) /breθ/

hơi thở

31
New cards

breathe (v) /briːð/

thở

32
New cards

brick (n) /brɪk/

gạch

33
New cards

bright (a) /braɪt/

sáng; sáng sủa; thông minh, sáng dạ

34
New cards

brightness (n) /ˈbraɪtnəs/

độ sáng

35
New cards

brighten (v) /ˈbraɪtn/

làm sáng lên

36
New cards

bronze (n, a) /brɒnz/

đồng

37
New cards

brown (a) /braʊn/

nâu

38
New cards

brownish (a) /ˈbraʊnɪʃ/

màu nâu

39
New cards

brunette (n) /bruːˈnet/

hơi có màu nâu, ngả nâu

40
New cards

burgundy (n, a) /ˈbɜːɡəndi/

màu đỏ rượu

41
New cards

bushy (a) /ˈbʊʃi/

rậm rạp

42
New cards

busy (a) /ˈbɪzi/

bận rộn

43
New cards

buttocks (n) /ˈbʌtəks/

mông

44
New cards

calf (n) /kæf/

bắp chân

45
New cards

challenging (a) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

khó khăn, mang tính thách thức

46
New cards

challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/

sự thách thức, thử thách

47
New cards

charm (v) /tʃɑːm/

quyến rũ

48
New cards

charm (n) /tʃɑːm/

sự quyến rũ

49
New cards

charming (a) /ˈtʃɑːmɪŋ/

có sức quyến rũ

50
New cards

cheap (a) /tʃiːp/

rẻ; rẻ mạt (nghĩa bóng)

51
New cards

cheek (n) /tʃiːk/

52
New cards

cherish (v) /ˈtʃerɪʃ/

trân trọng

53
New cards

chest (n) /tʃest/

ngực

54
New cards

chubby (a) /ˈtʃʌbi/

mũm mĩm

55
New cards

chin (n) /tʃɪn/

cằm

56
New cards

circle (n) /ˈsɜːkl/

vòng tròn, hình tròn

57
New cards

circular (a) /ˈsɜːrkjələr/

dạng hình tròn

58
New cards

clay (n) /kleɪ/

đất sét

59
New cards

coloured (a) /ˈkʌlərd/

có màu sắc

60
New cards

colourful (a) /ˈkʌləfl/

đầy màu sắc, sặc sỡ

61
New cards

column (n) /ˈkɑːləm/

cột

62
New cards

common (a) /ˈkɑːmən/

thông thường, phổ biến

63
New cards

cone (n) /kəʊn/

hình nón

64
New cards

conical (a) /ˈkɑːnɪkl/

có hình nón

65
New cards

connect (v) /kəˈnekt/

kết nối

66
New cards

connection (n) /kəˈnekʃn/

sự kết nối

67
New cards

continue (v) /kənˈtɪnjuː/

tiếp tục

68
New cards

contrast (n) /ˈkɑːntræst/

sự tương phản

69
New cards

contrast (v) /kənˈtræst/

tương phản

70
New cards

correct (a) /kəˈrekt/

đúng, chính xác

71
New cards

correct (v) /kəˈrekt/

sửa cho đúng

72
New cards

count (v) /kaʊnt/

đếm, tính

73
New cards

curve (n) /kɜːrv/

đường cong

74
New cards

curve (v) /kɜːrv/

làm cái gì đó di chuyển theo đường cong; có đường cong

75
New cards

curved (a) /kɜːrvd/

cong

76
New cards

deep (a) /diːp/

sâu; sâu sắc (chỉ người, sự việc)

77
New cards

depth (n) /depθ/

độ sâu, chiều sâu, bề sâu; độ dày

78
New cards

destructive (a) /dɪˈstrʌktɪv/

có tính chất phá hoại, tiêu cực

79
New cards

diagonal (a) /daɪˈæɡənl/

chéo

80
New cards

diagonal (n) /daɪˈæɡənl/

đường chéo

81
New cards

diameter (n) /daɪˈæmɪtə(r)/

đường kính

82
New cards

diamond (n) /ˈdaɪəmənd/

kim cương

83
New cards

difference (n) /ˈdɪfərəns/

sự khác biệt

84
New cards

different (a) /ˈdɪfrənt/

khác biệt

85
New cards

differentiate (v) /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/

phân biệt

86
New cards

dimension (n) /daɪˈmenʃn/ hoặc /dɪˈmenʃn/

kích thước, chiều (dài, rộng, cao)

87
New cards

dirty (a) /ˈdɜːti/

bẩn

88
New cards

disappear (v) /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

biến mất

89
New cards

discolour (v) /dɪsˈkʌlə(r)/

ngả màu, phai màu

90
New cards

dreamy (a) /ˈdriːmi/

mơ mộng, mơ màng

91
New cards

dull (a) /dʌl/

tẻ nhạt, mờ (màu sắc), (âm) ì ạch

92
New cards

dusky (a) /ˈdʌski/

sẫm màu

93
New cards

dye (n) /daɪ/

thuốc nhuộm

94
New cards

dye (v) /daɪ/

nhuộm

95
New cards

ear (n) /ɪər/

tai

96
New cards

effect (n) /ɪˈfekt/

sự ảnh hưởng

97
New cards

elbow (n) /ˈelbəʊ/

khuỷu tay

98
New cards

ellipse (n) /ɪˈlɪps/

hình elip

99
New cards

emerald (a) /ˈemərəld/

có màu lục bảo

100
New cards

emptiness (n) /ˈemptinəs/

sự trống rỗng