1/102
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abdomen (n) /ˈæbdəmən/
bụng
able (a) /ˈeɪbl/
có thể, có khả năng
admire (v) /ədˈmaɪər/
khâm phục, ngưỡng mộ
amazing (a) /əˈmeɪzɪŋ/
tuyệt vời
ancient (a) /ˈeɪnʃənt/
cổ xưa, cổ đại
angle (n) /ˈæŋɡl/
góc
ankle (n) /ˈæŋkl/
mắt cá chân
appear (v) /əˈpɪər/
xuất hiện
appearance (n) /əˈpɪərəns/
ngoại hình
appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/
đánh giá cao; trân trọng
arm (n) /ɑːrm/
cánh tay
armpit (n) /ˈɑːmpɪt/
nách
attract (v) /əˈtrækt/
thu hút
attractive (a) /əˈtræktɪv/
hấp dẫn
attractiveness (n) /əˈtræktɪvnəs/
sức hấp dẫn
average (a) /ˈævərɪdʒ/
trung bình
awake (a) /əˈweɪk/
tỉnh táo
awful (a) /ˈɔːfl/
khủng khiếp
back (n) /bæk/
lưng
bald (a) /bɔːld/
hói
beard (n) /bɪrd/
râu
beautiful (a) /ˈbjuːtɪfl/
xinh đẹp
beauty (n) /ˈbjuːti/
vẻ đẹp
beige (n, a) /beɪʒ/
màu be
big toe (n) /bɪɡ təʊ/
ngón chân cái
black (n, a) /blæk/
màu đen
blonde (n, a) /blɒnd/
tóc vàng
bottom (n, a) /ˈbɒtəm/
đáy, phần dưới cùng
brain (n) /breɪn/
não
breath (n) /breθ/
hơi thở
breathe (v) /briːð/
thở
brick (n) /brɪk/
gạch
bright (a) /braɪt/
sáng; sáng sủa; thông minh, sáng dạ
brightness (n) /ˈbraɪtnəs/
độ sáng
brighten (v) /ˈbraɪtn/
làm sáng lên
bronze (n, a) /brɒnz/
đồng
brown (a) /braʊn/
nâu
brownish (a) /ˈbraʊnɪʃ/
màu nâu
brunette (n) /bruːˈnet/
hơi có màu nâu, ngả nâu
burgundy (n, a) /ˈbɜːɡəndi/
màu đỏ rượu
bushy (a) /ˈbʊʃi/
rậm rạp
busy (a) /ˈbɪzi/
bận rộn
buttocks (n) /ˈbʌtəks/
mông
calf (n) /kæf/
bắp chân
challenging (a) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
khó khăn, mang tính thách thức
challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/
sự thách thức, thử thách
charm (v) /tʃɑːm/
quyến rũ
charm (n) /tʃɑːm/
sự quyến rũ
charming (a) /ˈtʃɑːmɪŋ/
có sức quyến rũ
cheap (a) /tʃiːp/
rẻ; rẻ mạt (nghĩa bóng)
cheek (n) /tʃiːk/
má
cherish (v) /ˈtʃerɪʃ/
trân trọng
chest (n) /tʃest/
ngực
chubby (a) /ˈtʃʌbi/
mũm mĩm
chin (n) /tʃɪn/
cằm
circle (n) /ˈsɜːkl/
vòng tròn, hình tròn
circular (a) /ˈsɜːrkjələr/
dạng hình tròn
clay (n) /kleɪ/
đất sét
coloured (a) /ˈkʌlərd/
có màu sắc
colourful (a) /ˈkʌləfl/
đầy màu sắc, sặc sỡ
column (n) /ˈkɑːləm/
cột
common (a) /ˈkɑːmən/
thông thường, phổ biến
cone (n) /kəʊn/
hình nón
conical (a) /ˈkɑːnɪkl/
có hình nón
connect (v) /kəˈnekt/
kết nối
connection (n) /kəˈnekʃn/
sự kết nối
continue (v) /kənˈtɪnjuː/
tiếp tục
contrast (n) /ˈkɑːntræst/
sự tương phản
contrast (v) /kənˈtræst/
tương phản
correct (a) /kəˈrekt/
đúng, chính xác
correct (v) /kəˈrekt/
sửa cho đúng
count (v) /kaʊnt/
đếm, tính
curve (n) /kɜːrv/
đường cong
curve (v) /kɜːrv/
làm cái gì đó di chuyển theo đường cong; có đường cong
curved (a) /kɜːrvd/
cong
deep (a) /diːp/
sâu; sâu sắc (chỉ người, sự việc)
depth (n) /depθ/
độ sâu, chiều sâu, bề sâu; độ dày
destructive (a) /dɪˈstrʌktɪv/
có tính chất phá hoại, tiêu cực
diagonal (a) /daɪˈæɡənl/
chéo
diagonal (n) /daɪˈæɡənl/
đường chéo
diameter (n) /daɪˈæmɪtə(r)/
đường kính
diamond (n) /ˈdaɪəmənd/
kim cương
difference (n) /ˈdɪfərəns/
sự khác biệt
different (a) /ˈdɪfrənt/
khác biệt
differentiate (v) /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/
phân biệt
dimension (n) /daɪˈmenʃn/ hoặc /dɪˈmenʃn/
kích thước, chiều (dài, rộng, cao)
dirty (a) /ˈdɜːti/
bẩn
disappear (v) /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
biến mất
discolour (v) /dɪsˈkʌlə(r)/
ngả màu, phai màu
dreamy (a) /ˈdriːmi/
mơ mộng, mơ màng
dull (a) /dʌl/
tẻ nhạt, mờ (màu sắc), (âm) ì ạch
dusky (a) /ˈdʌski/
sẫm màu
dye (n) /daɪ/
thuốc nhuộm
dye (v) /daɪ/
nhuộm
ear (n) /ɪər/
tai
effect (n) /ɪˈfekt/
sự ảnh hưởng
elbow (n) /ˈelbəʊ/
khuỷu tay
ellipse (n) /ɪˈlɪps/
hình elip
emerald (a) /ˈemərəld/
có màu lục bảo
emptiness (n) /ˈemptinəs/
sự trống rỗng