1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
approach
tiến gần, đến gần
artificial
nhân tạo, giả
attitudes ( towards )
thái độ, quan điểm
avoid
tránh xa
conventional
quy ước, tục lệ
crop yields
năng suất cây trồng
emit
phát ra, bốc ra
farming techniques
kĩ thuật nông nghiệp
food stall
gian hàng thực phẩm
for one thing
được dùng để đưa ra lí do cho một cái gì đó
gain access to
được quyền truy cập vào
influence
ảnh hưởng, tác động
likely to
có lẽ
point sth out
để nói với ai đó một sự thật
reject
từ chối, bác bỏ
ultimately
cuối cùng, rốt cuộc
weather conditions
điều kiện thời tiết