1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vendor (n)
người bán hàng (rong)
heritage (n)
di sản (văn hóa, lịch sử)
alley (n)
hẻm, ngõ
lively restaurant (n)
nhà hàng nhộn nhịp
fashionable boutique (n)
cửa hàng thời trang cao cấp
office block (n)
tòa nhà văn phòng
pavement cafe
quán cà phê vỉa hè
shopping mall
trung tâm thương mại
cathedral (n)
nhà thờ lớn/thánh đường
library (n)
thư viện
bus station (n)
bến xe buýt
gym (n)
phòng tập thể hình