curriculum (n)
trương trình học
outline (n)
dàn ý
curiculum outline (n)
khung trương trình
extra-curriculum outline (n)
hoạt động ngoại khóa
consult (v)
xin tư vấn
consultant (n)
người tư vấn
advise (v)
cho lời khuyên
advice (n)
lời khuyên
belonging (n)
sự thuộc về
belong (v)
thuộc về
need (n)
những cái mong muốn,cần thiết
obtain (v) = keep (v)
giữ
advantafe (n) = benefit (n)
lợi ích
disadvantage (n) = drawback (n) = difficult
khó khăn, bất lợi
advantageous (a) = beneficial (a)
thuận lợi,có lợi