1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Patient (n):
Bệnh nhân
Parachutist (n):
Người nhảy dù
Parachute (v):
Nhảy dù
Aim (n, v):
Mục tiêu, đặt ra mục tiêu
Operation (n):
Cuộc phẫu thuật
Officer (n):
Sĩ quan
Victim (n):
Nạn nhân
Mental (adj):
(thuộc) tinh thần, tâm thần
Uneducated (adj):
Được học ít, không được học
Kindergarten (n):
Trường mẫu giáo
Surgeon (n):
Bác sĩ phẫu thuật
Firefighter (n):
Lính cứu hoả /chữa cháy
Eyesight (n):
Thị lực
Soviet (n, adj):
Liên Xô, thuộc Liên Xô
Skilful (adj):
Lành nghề, khéo léo
Equality (n):
Sự bình đẳng
Shop assistant (n):
Nhân viên, người bán hàng
Equal (adj):
Bằng nhau, bình đẳng
Pilot (n):
Phi công
Domestic violence (n):
Bạo lực gia đình
Physical (adj):
(thuộc) thế chất
Cosmonaut (n):
Nhà du hành vũ trụ
fitness (n):
thể lực
gender (n)
giới tính
medical school (n):
trường y
treat (v)
đối xử
right (n):
quyền hạn/ quyền hành
forced (v)
bắt buộc
low-paying (n)
mức lương thấp
child marriage (n):
tảo hôn
give birth (v):
sinh con
receive (v):
nhận được
salary (n):
lương
career (n):
nghề nghiệp/ sự nghiệp/ công việc
tend to
có xu hướng/ hướng tới
individual (n):
cá nhân
towards(pre):
hướng tới/ đối với
nurse (n)
y tá
firefighter (n)
lính cứu hỏa
engineer (n)
kĩ sư
secretary (n)
thư ký
space (n)
không gian
instructor (n)
người hướng dẫn
technical (adj)
(thuộc) công nghệ
persuasion (n)
khả năng thuyết phục
flexible (adj)
linh hoạt
commit (v)=promise
cam kết, chấp nhận
social skill (n)
kỹ năng xã hội
job market (n)
thị trường lao động
disadvantage teenagers (n)
thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn
mental strength (n)
tâm lý vững
different from (pre):
Ví dụ: Hannah is so different from her sister.
khác so với ai, cái gì, con gì.
work for (pre)
làm cho (ai đó)
Discriminate against (pre)
phân biệt đối xử
find out (pre)
sử dụng để diễn tả việc tìm ra một thông tin hoặc sự thật mới, thường là thông qua nghiên cứu, điều tra, hoặc tình cờ
open to (pre)
Sẵn sàng để được sử dụng/ mở cửa/…hoặc xem xét.
drop out (pre)
Rời trường học hoặc đại học mà không hoàn thành việc học của bạn.
focus on (pre)
Dành sự quan tâm đặc biệt đến một người hoặc vật cụ thể, hoặc khiến mọi người làm điều này.
provide with (pre)
cung cấp cho ai đó thứ họ cần
dynamic (adj)=Full of energy
năng lượng
cockpit (n)
buồng lái
meet key requirement of
đáp ứng nhu cầu quan trọng
claimed
tuyên bố
aim (n, v)
mục tiêu, đặt ra mục tiêu
competitive (adj)
cạnh tranh
economic (adj)
thuộc về kinh tế
economy(n)
nền kinh tế
relation (n)
mối quan hệ
regional (adj)
thuộc về khu vực
quality (n, adj)
có chất lượng
promote (v)
quảng bá, khuếch trương
poverty (n)
tình trạng đói nghèo
peacekeeping (adj)
gìn giữ hoà bình
invest (v)
đầu tư
harm (n)
hiểm hoạ, sự nguy hiểm
expert (adj)
thuộc về chuyên môn
essential (adj)
cần thiết, cấp thiết
enter (v)
thâm nhập, đi vào
competitive (adj)
cạnh tranh
respect (v)
tôn trọng, ghi nhận
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
trade (n)
thương mại, buôn bán
welcome (v)
đón chào, hoan nghênh
vaccinate (v)
tiêm vắc-xin
blended learning (n)
phương pháp học tập kết hợp
high-speed (adj)
tốc độ cao
flow chart (n)
lưu đồ, sơ đó quy trình
face-to-face (adj)
trực tiếp
exchange (v)
trao đổi
distraction (n)
sự xao nhãng, sự mất tập trung
digital (adj)
kĩ thuật số
immediately (adv)
ngay lập tức
voice recorder (n)
máy thu âm
teamwork (n)
hoạt động nhóm
strategy (n)
chiến lược
schedule (n)
lịch trình
real-world (adj)
thực tế
original (adj)
sáng tạo, độc đáo
online learning (n)
học trực tuyến