unit 6 grade 10

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Patient (n):

Bệnh nhân

2
New cards

Parachutist (n):

Người nhảy dù

3
New cards

Parachute (v):

Nhảy dù

4
New cards

Aim (n, v):

Mục tiêu, đặt ra mục tiêu

5
New cards

Operation (n):

Cuộc phẫu thuật

6
New cards

Officer (n):

Sĩ quan

7
New cards

Victim (n):

Nạn nhân

8
New cards

Mental (adj):

(thuộc) tinh thần, tâm thần

9
New cards

Uneducated (adj):

Được học ít, không được học

10
New cards

Kindergarten (n):

Trường mẫu giáo

11
New cards

Surgeon (n):

Bác sĩ phẫu thuật

12
New cards

Firefighter (n):

Lính cứu hoả /chữa cháy

13
New cards

Eyesight (n):

Thị lực

14
New cards

Soviet (n, adj):

Liên Xô, thuộc Liên Xô

15
New cards

Skilful (adj):

Lành nghề, khéo léo

16
New cards

Equality (n):

Sự bình đẳng

17
New cards

Shop assistant (n):

Nhân viên, người bán hàng

18
New cards

Equal (adj):

Bằng nhau, bình đẳng

19
New cards

Pilot (n):

Phi công

20
New cards

Domestic violence (n):

Bạo lực gia đình

21
New cards

Physical (adj):

(thuộc) thế chất

22
New cards

Cosmonaut (n):

Nhà du hành vũ trụ

23
New cards

fitness (n):

thể lực

24
New cards

gender (n)

giới tính

25
New cards

medical school (n):

trường y

26
New cards

treat (v)

đối xử

27
New cards

right (n):

quyền hạn/ quyền hành

28
New cards

forced (v)

bắt buộc

29
New cards

low-paying (n)

mức lương thấp

30
New cards

child marriage (n):

tảo hôn

31
New cards

give birth (v):

sinh con

32
New cards

receive (v):

nhận được

33
New cards

salary (n):

lương

34
New cards

career (n):

nghề nghiệp/ sự nghiệp/ công việc

35
New cards

tend to

có xu hướng/ hướng tới

36
New cards

individual (n):

cá nhân

37
New cards

towards(pre):

hướng tới/ đối với

38
New cards

nurse (n)

y tá

39
New cards

firefighter (n)

lính cứu hỏa

40
New cards

engineer (n)

kĩ sư

41
New cards

secretary (n)

thư ký

42
New cards

space (n)

không gian

43
New cards

instructor (n)

người hướng dẫn

44
New cards

technical (adj)

(thuộc) công nghệ

45
New cards

persuasion (n)

khả năng thuyết phục

46
New cards

flexible (adj)

linh hoạt

47
New cards

commit (v)=promise

cam kết, chấp nhận

48
New cards

social skill (n)

kỹ năng xã hội

49
New cards

job market (n)

thị trường lao động

50
New cards

disadvantage teenagers (n)

thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn

51
New cards

mental strength (n)

tâm lý vững

52
New cards

different from (pre):

Ví dụ: Hannah is so different from her sister.

khác so với ai, cái gì, con gì.

53
New cards

work for (pre)

làm cho (ai đó)

54
New cards

Discriminate against (pre)

phân biệt đối xử

55
New cards

find out (pre)

sử dụng để diễn tả việc tìm ra một thông tin hoặc sự thật mới, thường là thông qua nghiên cứu, điều tra, hoặc tình cờ

56
New cards

open to (pre)

Sẵn sàng để được sử dụng/ mở cửa/…hoặc xem xét.

57
New cards

drop out (pre)

Rời trường học hoặc đại học mà không hoàn thành việc học của bạn.

58
New cards

focus on (pre)

Dành sự quan tâm đặc biệt đến một người hoặc vật cụ thể, hoặc khiến mọi người làm điều này.

59
New cards
60
New cards

provide with (pre)

cung cấp cho ai đó thứ họ cần

61
New cards

dynamic (adj)=Full of energy

năng lượng

62
New cards

cockpit (n)

buồng lái

63
New cards

meet key requirement of

đáp ứng nhu cầu quan trọng

64
New cards

claimed

tuyên bố

65
New cards

aim (n, v)

mục tiêu, đặt ra mục tiêu

66
New cards

competitive (adj)

cạnh tranh

67
New cards

economic (adj)

thuộc về kinh tế

68
New cards

economy(n)

nền kinh tế

69
New cards

relation (n)

mối quan hệ

70
New cards

regional (adj)

thuộc về khu vực

71
New cards

quality (n, adj)

có chất lượng

72
New cards

promote (v)

quảng bá, khuếch trương

73
New cards

poverty (n)

tình trạng đói nghèo

74
New cards

peacekeeping (adj)

gìn giữ hoà bình

75
New cards

invest (v)

đầu tư

76
New cards

harm (n)

hiểm hoạ, sự nguy hiểm

77
New cards

expert (adj)

thuộc về chuyên môn

78
New cards

essential (adj)

cần thiết, cấp thiết

79
New cards

enter (v)

thâm nhập, đi vào

80
New cards

competitive (adj)

cạnh tranh

81
New cards

respect (v)

tôn trọng, ghi nhận

82
New cards

technical (adj)

thuộc về kĩ thuật

83
New cards

trade (n)

thương mại, buôn bán

84
New cards

welcome (v)

đón chào, hoan nghênh

85
New cards

vaccinate (v)

tiêm vắc-xin

86
New cards

blended learning (n)

phương pháp học tập kết hợp

87
New cards

high-speed (adj)

tốc độ cao

88
New cards

flow chart (n)

lưu đồ, sơ đó quy trình

89
New cards

face-to-face (adj)

trực tiếp

90
New cards

exchange (v)

trao đổi

91
New cards

distraction (n)

sự xao nhãng, sự mất tập trung

92
New cards

digital (adj)

kĩ thuật số

93
New cards

immediately (adv)

ngay lập tức

94
New cards

voice recorder (n)

máy thu âm

95
New cards

teamwork (n)

hoạt động nhóm

96
New cards

strategy (n)

chiến lược

97
New cards

schedule (n)

lịch trình

98
New cards

real-world (adj)

thực tế

99
New cards

original (adj)

sáng tạo, độc đáo

100
New cards

online learning (n)

học trực tuyến