1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
industrial revolution
cuộc cách mạng công nghiệp
weave
dệt (vải)
repetition
sự lặp lại
sickness
bệnh tật
dark factory
nhà máy tự động không cần ánh sáng
earthquake alert
cảnh báo động đất
cotton
bông, vải cotton
goods
hàng hóa
pedestrian
người đi bộ
accident
tai nạn
level crossing
chỗ đường sắt giao đường bộ
traffic problem
vấn đề giao thông
manufacturing
sản xuất công nghiệp
frozen turkeys
gà tây đông lạnh
photographer
nhiếp ảnh gia
clean and plentiful
sạch và dồi dào
water crisis
khủng hoảng nước
green infrastructure
hạ tầng xanh
health risk
nguy cơ sức khỏe
basic protection
sự bảo vệ cơ bản
initial application
đơn đăng ký ban đầu
Walk In Day
ngày phỏng vấn trực tiếp
swimming test
bài kiểm tra bơi
verbal references
thư giới thiệu bằng lời
recruitment pool
danh sách ứng viên tiềm năng
full interview
phỏng vấn đầy đủ
emergency
tình huống khẩn cấp
keystone
nền tảng, yếu tố then chốt
foundation
nền tảng
backup plan
kế hoạch dự phòng
vulnerable
dễ bị tổn thương
pollution
ô nhiễm
dependence
sự phụ thuộc
survey
cuộc khảo sát
alarming rate
tốc độ đáng báo động
backup
sao lưu, dự phòng
vulnerability
tính dễ tổn thương
virtual communication
giao tiếp ảo
social structure
cơ cấu xã hội
real-life situations
tình huống thực tế
evolve
tiến hóa, phát triển
attentional filter
bộ lọc sự chú ý
multi-tasking
làm nhiều việc cùng lúc
uni-tasking
làm một việc tại một thời điểm
bombard
tấn công dữ dội (nghĩa bóng: bị ngập trong thông tin)
data
dữ liệu
productive
năng suất
creative
sáng tạo
sustained period
giai đoạn kéo dài
habit
thói quen
bad habit
thói quen xấu
consequence
hậu quả
subconscious
tiềm thức
observe
quan sát
consciously
có ý thức
programmed
được lập trình
stressed / overworked
căng thẳng / làm việc quá sức
volunteer
tình nguyện viên
associate
liên tưởng
response
phản ứng, câu trả lời
memory
trí nhớ
automatic behavior
hành vi tự động
intention
ý định
over time
theo thời gian
break a habit
phá bỏ thói quen
pick up a habit
hình thành thói quen
change one's ways
thay đổi cách sống
innovation
sự đổi mới, sáng tạo
automation
sự tự động hóa
artificial intelligence (AI)
trí tuệ nhân tạo
efficiency
hiệu quả
productivity
năng suất lao động
infrastructure
cơ sở hạ tầng
urbanization
đô thị hóa
sustainability
sự bền vững
renewable resources
tài nguyên tái tạo
climate change
biến đổi khí hậu
contamination
sự nhiễm bẩn, ô nhiễm
ecosystem
hệ sinh thái
conservation
sự bảo tồn
reliability
độ tin cậy
vulnerability
sự dễ bị tổn thương
overreliance
sự phụ thuộc quá mức
isolation
sự cô lập
interaction
sự tương tác
adaptation
sự thích nghi
cognitive
thuộc về nhận thức
awareness
nhận thức
distraction
sự xao nhãng
reinforce
củng cố, tăng cường
resistance
sự chống lại
alter
thay đổi