1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dedicate
cống hiến
dedicated
tận tâm
bargain
trả giá
merchandise
hàng hóa
merchant
nhà buôn/ thương gia
item
vật phẩm
loyal
trung thành
promote
thăng chức
promoter
người tổ chức
merit
giá trị/ thành tích
achieve
đạt được
recognize
công nhận
achievement
thành tựu
look foward to
mong đợi
look to = rely on
dựa dẫm
contribute
đóng góp
obviously
một cách hiển nhiên, rõ ràng
value
coi trọng/ định giá
bear
chịu đựng
behavior = tolerate
hành vi
checkout
quầy thanh toán
comfort
an ủi, dỗ dành
comfortable
thoải mái
expand
mở rộng
explore
khám phá
mandatory = obligate
bắt buộc
mandate
sự ủy nhiệm/ nhiệm vụ
strict
nghiêm khắc
career
sự nghiệp