Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 10 - Reading | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

survive

(v) sống sót, tồn tại

2
New cards

architecture

(n) kiến trúc

3
New cards

architectural

(adj) (thuộc) kiến trúc

4
New cards

prove

(v) chứng tỏ, chứng minh

5
New cards

remarkable

(adj) đáng chú ý, đáng để ý

6
New cards

outstanding

(adj) xuất sắc, nổi bật

7
New cards

explode

(v) nổ; làm nổ

8
New cards

explosion

(n) vụ nổ; sự bùng nổ; sự phát triển ồ ạt

9
New cards

calm

(n) sự êm đềm, yên tĩnh

10
New cards

architect

(n) kiến trúc sư

11
New cards

significant

(adj) đầy ý nghĩ, quan trọng đáng kể

12
New cards

significance

(n) tầm quan trọng, ý nghĩa

13
New cards

prestigious

(adj) danh giá, có uy tín, có thanh thế

14
New cards

lawsuit

(n) vụ kiện cáo, việc tố tụng

15
New cards

battle

(n) (v) trận đánh, chiến thuật; chiến đấu

16
New cards

budget

(n) ngân sách, ngân quỹ

17
New cards

desperate

(adj) liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

18
New cards

last-minute

(adj) phút chót

19
New cards

scramble

(n) tuyển lựa, tranh giành

20
New cards

downbeat

(adj) ảm đạm, chán chường

21
New cards

rubbish sth

(v) phê bình cái gì

22
New cards

critic

(n) nhà phê bình, người chỉ trích

23
New cards

criticize

(v) phê bình, phê phán, chỉ trích

24
New cards

criticism

(n) sự phê bình, lời bình phẩm

25
New cards

prospect

(n) viễn cảnh, triển vọng

26
New cards

crisis

(n) sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

27
New cards

enormous

(adj) to lớn, khổng lồ

28
New cards

swiftly

(adv) nhanh chóng, ngay lập tức

29
New cards

swift

(adj) mau, nhanh, lẹ

30
New cards

tune

(n) giọng, điệu, giai điệu

31
New cards

desire

(n) mong muốn, khao khát

32
New cards

ultimate

(adj) cuối cùng, sau cùng

33
New cards

flexible

(adj) linh hoạt, mềm dẻo

34
New cards

flexibility

(n) sự linh hoạt, tính linh hoạt

35
New cards

approach

(v) (n) tiếp cận, lại gần; sự tiếp cận, cách tiếp cận

36
New cards

entrance

(n) lối vào, cổng vào; sự đi vào, sự nhậm chức

37
New cards

hall

(n) đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

38
New cards

escalator

(n) thang cuốn

39
New cards

lift

(n) thang máy

40
New cards

giant

(adj) khổng lồ, to lớn, phi thường

41
New cards

steel

(n) thép, ngành thép

42
New cards

beam

(n) xà, rầm (kiến trúc)

43
New cards

interrupt

(v) làm gián đoạn, ngắt lời

44
New cards

uninterrupted

(adj) liên tục, không bị gián đoạn

45
New cards

interruption

(n) sự gián đoạn, sự ngắt lời

46
New cards

pitch

(n) sân (chơi các môn thể thao)

47
New cards

pervade

(v) tỏa khắp, tràn ngập khắp

48
New cards

pervasive

(adj) lan tỏa khắp nơi (mùi hương); phổ biến

49
New cards

secretive

(adj) kín đáo, hay giữ kẽ, giấu giếm

50
New cards

appreciate

(v) đánh giá cao, trân trọng

51
New cards

appreciation

(n) sự đánh giá cao, sự cảm kích

52
New cards

strict

(adj) nghiêm ngặt, cứng rắn

53
New cards

commission

(n) (v) sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

54
New cards

headquater

(n) trụ sở chính

55
New cards

dynamic

(adj) năng động, sôi nổi, liên tục thay đổi

56
New cards

practice

(n) phương pháp làm, bài luyện

57
New cards

interior

(n) nội thất, phần bên trong

58
New cards

movable

(adj) có thể di chuyển, di động

59
New cards

refine

(v) lọc, chọn lọc, làm cho tinh khiết,

cải tiến, trau chuốt

60
New cards

refinement

(n) sự nâng cấp, tinh chế, sàng lọc

61
New cards

craft

(n) nghề thủ công, đồ thủ công

62
New cards

craftmen

(n) thợ thủ công

63
New cards

superb

(adj) nguy nga, tráng lệ

64
New cards

immense

(adj) mênh mông, bao la

65
New cards

landmark

(n) mốc, cột mốc, bước ngoặc

66
New cards

renewal

(n) sự đổi mới

67
New cards

outlandish

(adj) kỳ dị, lạ thường

68
New cards

facade

(n) mặt tiền, bề ngoài

69
New cards

lattice

(n) lưới, rèm, mạng tinh thể

70
New cards

external

(adj) ở ngoài, bên ngoài

71
New cards

internal

(adj) ở trong, bên trong, nội bộ

72
New cards

plumbing

(n) hệ thống ống nước

73
New cards