1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cinematic effect
hiệu ứng điện ảnh
tactical
mang tính chiến thuật
battlefield
chiến trường
icon
biểu tượng
mobility
tính cơ động
troop
binh lính, quân đội
evacuate
ssơ tán
wounded
bị thương ( do vũ khí )
fixed-wing aircraft
máy bay cố định
indispensable
không thể thiếu
arise
phát sinh, nảy sinh
heat exhaustion
kiệt sức vì nóng
sunstroke
say nắng
cabin
khoang( máy bay, tàu xe)
tropical
nhiệt đới
trap
giữ, mắc kẹt
dehydrate
mất nước
exhausted
bị kiệt sức
faint
ngất xỉu
ventilation
thông gió
circulate
lưu thông, tuần hoàn
breathable
thoáng khí, có thể hít thở
harsh climate
khí hâu khắc nghiệt
it turns out
hóa ra là
seemingly
có vẻ, dừng như
temporary
tạm thời
combat readiness
khả năng sẵn sàng chiến đấu
supply drop
thả tiếp tế
rescue operation
chiến dịch cứu hộ
fast-rope insertion
đổ bộ bằng dây
optimize sth
tối ưu hóa cái gì đó
safety measures
biện pháp an toàn
in place
đã đc thiết lập
secure sth
cố định, bảo đảm
adaptability
khả năng thích ứng