1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aim
(n;v) mục tiêu, đặt ra mục tiêu
commit
(v) cam kết
competitive
(adj) cạnh tranh
economic
(adj) thuộc về kinh tế
economy
(n) nền kinh tế
enter
(v) thâm nhập, đi vào
essential
(adj) thuộc về chuyên môn
harm
(n) hiểm họa, sự nguy hiểm
invest
(v) đầu tư
peacekeeping
(adj) giữ gìn hòa bình
poverty
(n) tình trạng đói nghèo
promote
(v) quảng bá, khuếch trương
quality
(n;adj) có chất lượng
regional
(adj) thuộc về khu vực
relation
(n) mối quan hệ
respect
(v) tôn trọng, ghi nhận
technical
(adj) thuộc về kĩ thuật
trade
(n) thương mại, buôn bán
vaccinate
(v) tiêm vắc xin
welcome
(v) đón chào, hoan nghênh