Unit 37: Airlines (Hàng không)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Deal with (v)

giải quyết, xử lý

2
New cards

Destination (n)

đích đến

3
New cards

Distinguish (v)

phân biệt, làm nổi bật

4
New cards

Distinguishable (adj)

có thể phân biệt

5
New cards

Distinguishably (adv)

một cách dễ phân biệt

6
New cards

Economical (adj)

tiết kiệm, kinh tế

7
New cards

Economy (n)

ngành kinh tế, hạng phổ thông

8
New cards

Economize (v)

tiết kiệm

9
New cards

Equivalent (adj)

bằng, tương đương

10
New cards

Excursion (n)

chuyến đi chơi; chuyến đi giá rẻ

11
New cards

Expensive (adj)

đắt, có giá cao

12
New cards

Expense (n)

chi phí

13
New cards

Expensively (adv)

một cách đắt đỏ

14
New cards

Extend (v)

kéo dài; cung cấp

15
New cards

Prospective (adj)

có khả năng trở thành, tương lai

16
New cards

Situation (n)

tình huống, hoàn cảnh

17
New cards

Substantial (adj)

đáng kể, quan trọng, lớn

18
New cards

Substance (n)

chất, nội dung

19
New cards

Substantially (adv)

một cách đáng kể

20
New cards

System (n)

hệ thống, tập hợp có chức năng liên quan