Unit 11. Science and technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

application

(n): ứng dụng

<p>(n): ứng dụng</p>
2
New cards

attendance

(n): sự tham dự

<p>(n): sự tham dự</p>
3
New cards

contact lenses

(np): kính áp tròng

<p>(np): kính áp tròng</p>
4
New cards

computer screen

(np): màn hình máy tính

<p>(np): màn hình máy tính</p>
5
New cards

invention

(n): sự phát minh

<p>(n): sự phát minh</p>
6
New cards

brilliant

(adj): xuất sắc, tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

<p>(adj): xuất sắc, tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi</p>
7
New cards

breakout room

(np): phòng nghỉ

<p>(np): phòng nghỉ</p>
8
New cards

convenient

(adj): thuận lợi

9
New cards

develop

(v): phát triển

<p>(v): phát triển</p>
10
New cards

digital

(adj): kỹ thuật số

11
New cards

discover

(v): phát hiện, khám phá

<p>(v): phát hiện, khám phá</p>
12
New cards

communicate

(v): giao tiếp

<p>(v): giao tiếp</p>
13
New cards

bartender

(n): nhân viên pha chế

<p>(n): nhân viên pha chế</p>
14
New cards

robot teacher

(np): giáo viên người máy

<p>(np): giáo viên người máy</p>
15
New cards

facial recognition

(np): nhận diện khuôn mặt

<p>(np): nhận diện khuôn mặt</p>
16
New cards

fingerprint scanner

(np): máy quét vân tay

<p>(np): máy quét vân tay</p>
17
New cards

eye tracking

(n): theo dõi bằng mắt

18
New cards

experiment

(n): thí nghiệm

<p>(n): thí nghiệm</p>
19
New cards

Radium

(n): (nguyên tố hóa học) chất phóng xạ

<p>(n): (nguyên tố hóa học) chất phóng xạ</p>
20
New cards

Polonium

(n): nguyên tố hoá học poloni

<p>(n): nguyên tố hoá học poloni</p>
21
New cards

carry out

(phr.v): tiến hành, thực hiện

<p>(phr.v): tiến hành, thực hiện</p>
22
New cards

mark

(v): đánh dấu

<p>(v): đánh dấu</p>
23
New cards

robot

(n): người máy

<p>(n): người máy</p>
24
New cards

plannet

(n): hành tinh

<p>(n): hành tinh</p>
25
New cards

semester

(n): học kỳ

26
New cards

invent

(v): phát minh

<p>(v): phát minh</p>
27
New cards

monitor

(v): giám sát

<p>(v): giám sát</p>
28
New cards

ill

(adj): ốm

<p>(adj): ốm</p>
29
New cards

school cloud

(np): nền tảng đám mây trường học

30
New cards

traffic jam

(np): tắc đường

<p>(np): tắc đường</p>
31
New cards

poor

(adj): nghèo

<p>(adj): nghèo</p>
32
New cards

vending machine

(v): máy bán hàng tự động

<p>(v): máy bán hàng tự động</p>
33
New cards

inconvenient

(adj): bất tiện

34
New cards

get up

(phr.v): thức dậy

<p>(phr.v): thức dậy</p>
35
New cards

avoid

(v): tránh

<p>(v): tránh</p>
36
New cards

share

(v): chia sẻ

<p>(v): chia sẻ</p>
37
New cards

biometrics

(n): sinh trắc học

<p>(n): sinh trắc học</p>
38
New cards

nanolearning

(n): chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử

39
New cards

increase

(v): tăng

<p>(v): tăng</p>
40
New cards

find out

(phr.v): tìm ra

<p>(phr.v): tìm ra</p>
41
New cards

equipment

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
42
New cards

motivate

(v): động lực, thúc đẩy

43
New cards

solution

(n): giải pháp

44
New cards

receive

(v): nhận

<p>(v): nhận</p>
45
New cards

effortless

(adj): không cần nỗ lực; dễ dàng

<p>(adj): không cần nỗ lực; dễ dàng</p>
46
New cards

identify

(v): nhận dạng, định danh

<p>(v): nhận dạng, định danh</p>
47
New cards

airport

(n): sân bay

<p>(n): sân bay</p>
48
New cards

emotional

(adj): xúc động

49
New cards

behave

(v): ứng xử, cư xử

50
New cards

disagree

(v): không đồng ý

<p>(v): không đồng ý</p>
51
New cards

replace

(v): thay thế

52
New cards

create

(v): tạo nên, tạo ra

<p>(v): tạo nên, tạo ra</p>
53
New cards

element

(n): yếu tố

<p>(n): yếu tố</p>
54
New cards

quickly

(adv): nhanh chóng

<p>(adv): nhanh chóng</p>
55
New cards

effectively

(adv): hiệu quả

56
New cards

headmaster

(n): hiệu trưởng

<p>(n): hiệu trưởng</p>
57
New cards

voice recognition

(np): nhận dạng giọng nói

<p>(np): nhận dạng giọng nói</p>
58
New cards

truancy

(n): trốn học

59
New cards

platform

(n): nền tảng

60
New cards

science

(n): khoa học

<p>(n): khoa học</p>