1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
application
(n): ứng dụng
attendance
(n): sự tham dự
contact lenses
(np): kính áp tròng
computer screen
(np): màn hình máy tính
invention
(n): sự phát minh
brilliant
(adj): xuất sắc, tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
breakout room
(np): phòng nghỉ
convenient
(adj): thuận lợi
develop
(v): phát triển
digital
(adj): kỹ thuật số
discover
(v): phát hiện, khám phá
communicate
(v): giao tiếp
bartender
(n): nhân viên pha chế
robot teacher
(np): giáo viên người máy
facial recognition
(np): nhận diện khuôn mặt
fingerprint scanner
(np): máy quét vân tay
eye tracking
(n): theo dõi bằng mắt
experiment
(n): thí nghiệm
Radium
(n): (nguyên tố hóa học) chất phóng xạ
Polonium
(n): nguyên tố hoá học poloni
carry out
(phr.v): tiến hành, thực hiện
mark
(v): đánh dấu
robot
(n): người máy
plannet
(n): hành tinh
semester
(n): học kỳ
invent
(v): phát minh
monitor
(v): giám sát
ill
(adj): ốm
school cloud
(np): nền tảng đám mây trường học
traffic jam
(np): tắc đường
poor
(adj): nghèo
vending machine
(v): máy bán hàng tự động
inconvenient
(adj): bất tiện
get up
(phr.v): thức dậy
avoid
(v): tránh
share
(v): chia sẻ
biometrics
(n): sinh trắc học
nanolearning
(n): chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử
increase
(v): tăng
find out
(phr.v): tìm ra
equipment
(n): thiết bị
motivate
(v): động lực, thúc đẩy
solution
(n): giải pháp
receive
(v): nhận
effortless
(adj): không cần nỗ lực; dễ dàng
identify
(v): nhận dạng, định danh
airport
(n): sân bay
emotional
(adj): xúc động
behave
(v): ứng xử, cư xử
disagree
(v): không đồng ý
replace
(v): thay thế
create
(v): tạo nên, tạo ra
element
(n): yếu tố
quickly
(adv): nhanh chóng
effectively
(adv): hiệu quả
headmaster
(n): hiệu trưởng
voice recognition
(np): nhận dạng giọng nói
truancy
(n): trốn học
platform
(n): nền tảng
science
(n): khoa học