1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
major in
chuyên ngành
put into practice
đưa vào thực tiễn
interpersonal (adj)
giữa các cá nhân
subsidy (n)
trợ cấp
go into
tham gia, hợp tác
former (adj)
cũ
irrigation (n)
thủy lợi, tưới tiêu cho cây
conservancy (n)
tổ chức/ khu bảo tồn
construction (n)
xây dựng
reference (n)
người giới thiệu
vouch (v)
bảo lãnh