1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
above
(prep) ở trên
address
(n) địa chỉ
age
(n) tuổi
app
(n) ứng dụng
band (music)
(n) ban nhạc
basement
(n) tầng hầm
bat
(n) con dơi
beach
(n) bãi biển
beard
(n) râu (ở cằm)
blond(e)
(adj) tóc vàng
building
(n) tòa nhà
bus station
(n) trạm xe buýt
bus stop
(n) điểm dừng xe buýt
café
(n) quán cà phê
cage
(n) cái lồng
city
(n) thành phố
city/town centre (US center)
(n) trung tâm thành phố/thị trấn
cloud
(n) đám mây
cloudy
(adj) có mây
country
(n) đất nước
countryside
(n) vùng nông thôn
field
(n) cánh đồng
forest
(n) khu rừng
grass
(n) cỏ
ground
(n) mặt đất
hill
(n) đồi
island
(n) hòn đảo
lake
(n) hồ
map
(n) bản đồ
market
(n) chợ
moon
(n) mặt trăng
mountain
(n) núi
net
(n) cái lưới
river
(n) con sông
rock
(n) tảng đá, hòn đá
road
(n) con đường
sky
(n) bầu trời
star
(n) ngôi sao
town
(n) thị trấn
village
(n) ngôi làng
waterfall
(n) thác nước
weather
(n) thời tiết
world
(n) thế giới