Looks like no one added any tags here yet for you.
lifestyle
n. lối sống
different (from)
adj. khác biệt (so với)
play outdoors
v. chơi ngoài trời
natural material
n. chất liệu tự nhiên
depend on
v. phụ thuộc vào
electronic device
n. thiết bị điện tử
traditional game
n. trò chơi truyền thống
leave school
v. rời trường học
support
v. hỗ trợ
living condition
n. điều kiện sống
(be) made from
v. được làm từ
opportunity
n. cơ hội
= chance
freedom
n. sự tự do
dye
v. nhuộm (tóc)
generation
n. thế hệ
pursue
v. theo đuổi
previous
adj. trước đây
take note
phr.v. ghi chú
memorise
v. ghi nhớ
replace
v. thay thế
democratic
adj. dân chủ
various
adj. khác nhau, đa dạng
family-oriented
adj. hướng về gia đình
personal
adj. cá nhân
extended family
adj. đại gia đình
independent
adj. độc lập. tự chủ
give up
phr.v. từ bỏ
hi-tech appliance
n. thiết bị công nghệ cao
use for
phr.r. sử dụng cho
private
adj. riêng tư
design
v. thiết kế (cho)
ride a buffalo
v. cưỡi trâu
traditional farming tools
n. dụng cụ làm nông truyền thống
promise
v. hứa
transportation
n. vận tải
education
n. giáo dục
performance
n. màn trình diễn
professional training
n. đào tạo chuyên nghiệp
traditional costume
n. trang phục truyền thống
eating habit
n. thói quen ăn uống
learning style
n. phong cách học
textbook
n. sách giáo khoa
active
adj. chủ động
oil lamp
n. đèn dầu
convenient
adj. thuận tiện
learning facility
n. thiết bị học tập
provide
v. cung cấp
allow
v. cho phép
working place
n. nơi làm việc
family type
n. loại gia đình
parents-children relation
n. mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái
turn down
phr.v. vặn nhỏ (âm thanh)
avoid
v. tránh
difference
n. sự khác biệt
exhibition
n. sự trưng bày, triển lãm
family value
n. giá trị gia đình
make a promise
v. hứa